SO STOP in Vietnamese translation

[səʊ stɒp]
[səʊ stɒp]
vì vậy ngừng
vậy dừng
do đó ngăn chặn
thus preventing
thereby preventing
thereby blocking
thus blocking
thus stopping
thereby halting
therefore preventing
so stop
thus halting
thereby stopping
vậy ngưng lại
nên thôi
should stop
should quit
hãy chấm dứt
let's end
put an end
let's stop
so stop
hãy dừng lại
please stop
just stop
let's stop
then stop
put a stop
stop trying
make it stop
dtop
so stop
take a stand
hãy ngưng
let us stop
please stop
so stop
just stop
stop taking

Examples of using So stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So stop thinking and start acting now.
Hãy ngừng suy nghĩ và bắt đầu hành động ngay lúc này.
So stop waiting for the perfect moment and start doing now.
Hãy dừng chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo và bắt đầu ngay bây giờ.
So stop thinking about it, and do it!
Chà, ngừng suy nghĩ về nó và làm nó đi!
So stop blaming everyone and anything else, but yourself.
Hãy dừng việc đổ lỗi cho mọi thứ và mọi người- ngoại trừ bản thân mình.
So stop limiting yourself because of other people's expectation.
Hãy ngừng việc giới hạn bản thân bởi những kỳ vọng của người khác.
So stop talking, and just listen.
Hãy dừng nói, và chỉ lắng nghe.
So stop saying“I wish”
Hãy ngừng nói" Tôi ước",
So stop questioning yourself and start living for you!
Hãy dừng những suy nghĩ ấy lại và bắt đầu sống vì chính bạn!
So stop protecting them.
Hãy ngừng bảo vệ chúng.
So stop trying to change reality.
Vì thế, ngừng cố gắng thay đổi thực tế đi.
So stop talking to me.
Hãy ngừng nói chuyện với tôi.
So stop moaning if someone is richer
Vì vậy, dừng than vãn
It's not, so stop saying that.
Nhưng cậu không phải, nên là dừng nói vậy đi.
So stop it and pay attention.
Nên dừng hát đi và chú ý vào.
So stop whining about wood. No.
Không. Vậy ngừng than vãn về gỗ đi.
So stop playing Mission Impossible.
Nên ngưng học theo Mission Impossible.
So stop with the boo-hoo and give me a plan.
Vậy nên ngừng khóc lóc và cho tôi 1 kế hoạch đi.
So stop being a hypocrite,
Hãy thôi đạo đức giả
So stop this marriage if you can.
Cứ ngăn cuộc hôn này nếu có thể.
So stop worrying and let me spoil you. No.
Vậy ngừng lo lắng đi và để anh làm hư em. Không.
Results: 88, Time: 0.0785

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese