SOMETHING TO HIDE in Vietnamese translation

['sʌmθiŋ tə haid]
['sʌmθiŋ tə haid]
điều gì đó để che giấu
something to hide
cái gì đó để che giấu
something to hide
got something to hide
gì đó để giấu
điều gì đó để che dấu
something to hide
cái gì đó để ẩn
something to hide
giấu diếm thứ gì đó

Examples of using Something to hide in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
does he have something to hide?
cô ấy có gì giấu giếm?
like you got something to hide.
như thể cậu đang giấu gì đó.
But why lie, unless he has something to hide?
Nhưng sao lại nói dối, trừ phi hắn có điều gì đó đang giấu diếm?
people will assume they have something to hide.
mọi người sẽ cho rằng ta phải che giấu điều gì đó.
Because it seems that more than one person has something to hide.
Ta còn có nhiều hơn một điều để giấu.
You don't shred like this unless you got something to hide.
Anh đâu có huỷ tài liệu thế này nếu không giấu giếm gì đó, phải không?
Especially those who seem to have something to hide.
Đặc biệt là đối với những ai cần phải che giấu điều gì đó.
Unless, of course, you think you have something to hide.
Trừ phi họ nghĩ ông có một cái gì giấu giếm chăng?
Everyone has something to hide.
Mọi người đều có thứ để giấu.
every man has something to hide.
mọi người đều che giấu gì đó.
Why would Leopold go after this if he didn't have something to hide?
Tại sao Leopold nhắm vụ này trừ phi có gì đó để che giấu?
Cash means there's something to hide.
Tiền mặt nghĩa là cô muốn giấu gì đó.
It makes me think that you have something to hide.
Điều đó càng khiến tôi nghĩ là ông có thứ gì đó che giấu.
What?- Do you have something to hide.
Cái gì?- Anh đang giấu diếm gì đó à.
How could you even think we have something to hide?
Làm sao mà anh nghĩ chúng tôi có gì dấu?
He has something to hide.
An8} Chúng ta không có gì để giấu.
he has something to hide, right?
tức là đang giấu gì đó, nhỉ?
Everyone has something to hide.
Tất cả mọi người đều có thứ để giấu.
Maybe she's got something to hide.
Có thể cô ta đang che giấu điều gì đó.
Just the ones that have something to hide.
Chỉ những kẻ có gì đó giấu diếm.
Results: 105, Time: 0.0476

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese