SUCH STATEMENTS in Vietnamese translation

[sʌtʃ 'steitmənts]
[sʌtʃ 'steitmənts]
những tuyên bố như vậy
such claims
such statements
such declarations
such remarks
such pronouncements
những phát biểu như vậy
báo cáo như vậy
such reports
reported the same
such statements

Examples of using Such statements in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Before making such statements, try to recall your own limitations and shortcomings as a child.
Trước khi nói như vậy, cố gắng nhớ lại những hạn chế và thiếu sót của bạn như một đứa trẻ.
If it were Barack Obama who made such statements, Russian state media would have come after him.
Nếu cựu Tổng thống Barack Obama là người đưa ra tuyên bố như vậy, truyền thông Nhà nước Nga sẽ ngay lập tức đáp trả.
In making such statements, Trump is seeking to exert psychological pressure on Iran and to create economic disarray.
Trong khi đưa ra tuyên bố như vậy, Trump đang tìm cách gây áp lực tâm lý đối với Iran và tạo ra sự hỗn loạn kinh tế.
In practice, this means most such statements are backed by an inline citation.
Trong thực tế, điều này có nghĩa là hầu hết các tuyên bố như vậy được hỗ trợ bởi một chú thích.
Trump's supporters may prefer to dismiss such statements, telling actors and artists to“stick to their day jobs.”.
Những người ủng hộ Trump có lẽ sẽ muốn gạt đi những phát ngôn như thế, bảo các diễn viên và nghệ sĩ“ tập trung vào công việc hằng ngày của mình đi.”.
Today, with such statements the United States is legalising its activities.
Bà nói thêm rằng ngày nay, với tuyên bố như vậy, Hoa Kỳ hợp pháp hóa các hoạt động của mình.
We caution that such statements are prediction and that actual events or results may differ materially.
Chúng tôi lưu ý quý vị rằng những tuyên bố này là dự đoán và thực tế các sự kiện hoặc kết quả của nó có thể khác hoàn toàn.
the United States had very similar objectives, but such statements were a judgment call.
Mỹ có nhiều mục tiêu tương đồng nhưng những thông báo như vậy mang tính phán quyết.
Considering the origins of the Tunisian revolution, such statements are a travesty.
Xét đến nguồn gốc của cuộc cách mạng Tunisia, những tuyên bố vậy là một trò hề.
Ryabkov added also that it seems like the United States wants to fully destroy bilateral relations with Russia by making such statements.
Ông Ryabkov cũng nói thêm, dường như Mỹ đang muốn phá hoại hoàn toàn mối quan hệ song phương với Nga bằng cách đưa ra một tuyên bố như vậy.
The producer or importer may specify the type of salt such as"sea salt" or"rock salt" with such statements".
Nhà sản xuất hoặc nhà nhập khẩu có thể chỉ định loại muối như“ muối biển” hoặc“ muối hột” với các tuyên bố như vậy.
Over the past five years of negotiations, we have repeatedly heard about the success achieved, but such statements have always been refuted later.
Trong thời gian 5 năm đàm phán TPP, thế giới nhiều lần được thông báo về những thành công đã đạt được, nhưng những tuyên bố này sau đó luôn bị phản bác.
Such statements are based on the current expectations
Những tuyên bố như vậy dựa trên những kỳ vọng hiện tại
Such statements were widely seen at the time as thinly veiled denunciations of the U.S.-led security system that has prevailed in Asia for more than half a century.
Những tuyên bố như vậy khi đó được nhiều người nhìn nhận là sự lên án kín đáo hệ thống an ninh do Mỹ dẫn đầu vốn đã tồn tại phổ biến tại Châu Á trong hơn một nửa thế kỷ.
Such statements are based on the current expectations
Những tuyên bố như vậy dựa trên những kỳ vọng hiện tại
It seems that people who make such statements do not realise the level of their responsibility and the danger of aggressive rhetoric," TASS news
Dường như những người đưa ra các tuyên bố đó không nhận thức được mức độ trách nhiệm
said:“It seems that people who make such statements do not realise the level of their responsibility and the danger of aggressive rhetoric.”.
những người đưa ra tuyên bố như vậy không hiểu rõ mức độ trách nhiệm của họ cũng như sự nguy hiểm của những lời nói khoa trương gây hấn”.
Russia's foreign ministry said Foreign Minister Sergei Lavrov expressed"deep concern" about such statements about military readiness when he spoke to Kerry on Sunday.
Bộ Ngoại giao Nga cho biết Bộ trưởng Sergei Lavrov bày tỏ“ quan ngại sâu sắc” về một tuyên bố như vậy về việc sẵn sàng sử dụng quân đội khi ông nói chuyện với Ngoại trưởng Kerry ngày hôm qua.
Such statements have often been accompanied in the media by cartoons of Uncle Sam as a junkie, desperately injecting his next petroleum"fix.".
Những lời tuyên bố tương tự đã thường đồng hành với các biếm họa của giới truyền thông, Uncle Sam, như một bợm ghiền, đang tuyệt vọng chích đợt“ thuốc giải ghiền dầu lửa kế tiếp”.
It follows from this that we cannot make such statements as''there are more than three objects in the world,'' or''there are an infinite number of objects in the world.''.
Từ đây suy ra ta không thể thực hiện những phát biểu như là‘ có hơn ba đối tượng trong thế giới'. hay‘ có vô số đối tượng trong thế giới'.
Results: 87, Time: 0.0437

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese