TASKFORCE in Vietnamese translation

lực lượng đặc nhiệm
task force
taskforce
TF
taskforce
lực lượng
force
power
corps
troops
đội đặc nhiệm
task force
task group
TG
special forces
SWAT team
TF team
taskforce
the special ops team
nhóm
group
team
band
category
pool

Examples of using Taskforce in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The UK taskforce on Crypto Assets(FCA, BoE and HM Treasury) have already given a strong indication
Lực lượng đặc nhiệm của Anh về Tài sản tiền mã hoá( Kho bạc FCA,
In March, CCN reported that the UK government launched a Cryptoassets Taskforce made up of Her Majesty's Treasury, The Bank of England and the Financial Conduct Authority.
Vào tháng ba, CCN đã đưa ra báo cáo rằng Chính phủ Anh Quốc đã cho ra mắt đội đặc nhiệm Cryptoassets được thành lập bởi Kho bạc Hoàng gia, Ngân hàng Anh và Chính quyền thực thi Tài chính.
A major freshwater taskforce is now underway but was delayed from its original plan,
Chuyên ngành lực lượng đặc nhiệm nước ngọt hiện đang được tiến hành
Taskforce Blockchain- spearheaded by Finance Minister Ueli Mausrer and Economics and Education Minister Johann
Taskforce Blockchain- dẫn đầu bởi Bộ trưởng Tài chính Ueli Mausrer
Well, you are the taskforce sent down to uncover this hidden”virus” and to clean up the computer and make sure it runs smoothly again.
Vâng, bạn là lực lượng đặc nhiệm được gửi xuống để khám phá" virus" ẩn và để làm sạch các chương trình trong máy tính và để đảm bảo rằng các chương trình ban đầu phải được chạy rất tốt một lần nữa.
The Government established Taskforce Cadena in June 2015 as a specialist multi-agency taskforce to target and disrupt the organisers of visa fraud,
Chính phủ đã thành lập một Ủy ban chuyên trách đa cơ quan vào năm 2015, được biết đến với tên tọi Ủy ban Cadena( Taskforce Cadena), nhằm truy tìm
who spearheaded the migrant taskforce and co-wrote the report with Professor David Cousins, the deputy chair of the taskforce, said wage fraud was widespread and had become more entrenched over time.
người đứng đầu Lực lượng đặc nhiệm trên và là người đồng tác giả của báo cáo với Giáo sư David Cousins, phó chủ tịch của Lực lượng đặc nhiệm, cho biết việc quỵt tiền lương đã lan rộng và đã trở nên“ cố hữu” theo thời gian.
Two other men, aged 23 and 30, were also arrested as part of the operation led by the NSW Joint Counter Terrorism Taskforce(JCTT).
Hai người đàn ông khác, 23 và 30 tuổi, cũng bị bắt giữ trong cuộc đột kích do lực lượng đặc nhiệm chống khủng bố phối hợp của NSW( NSW Joint Counter Terrorism Taskforce- JCTT) dẫn đầu.
HR Certification Taskforce.
HR Certification Taskforce.
HR Certification Taskforce.
HR Certification Taskforce.
According to Taskforce, a data analysis service which looks at present trends, if institutions carry on with current practice,
Phân tích dữ liệu được thực hiện bởi Taskforce cho thấy rằng,
a coordinated operation led by the Joint Cybercrime Action Taskforce, hosted by Europol's European Cybercrime Centre, was launched.
Vương quốc Anh và một hoạt động phối hợp do Lực lượng đặc nhiệm hành động tội phạm mạng chung, do Trung tâm tội phạm mạng châu Âu của Europol tổ chức, đã được triển khai.
Taskforce Integrity will continue to collaborate with its partner agencies to meet the challenges posed by welfare fraud and ensure those individuals who deliberately defraud the system are caught.".
Nhóm đặc nhiệm Taskforce Integrity của Centrelink sẽ tiếp tục hợp tác với các cơ quan đối tác của mình để xử lý những thách thức do gian lận phúc lợi và bảo đảm những cá nhân cố tình lừa đảo hệ thống sẽ bị bắt.
Mr. Tatsuya Yamashita, Senior Vice President, Technology Development/ Vice President, Next Generation Platform Taskforce, commented,“McLaren Honda is the remarkably advanced technological team among the Formula 1.
Ông Tatsuya Yamashita, Phó Chủ tịch Cấp cao về Phát triển Công nghệ/ Phó Chủ tịch của Nhóm Công tác Nền tảng Thế hệ Mới, nhận xét:" McLaren Honda là đội công nghệ tiên tiến đáng kể trong số các đội tham gia đua Công thức 1.
LS Vagos was identified as a significant threat in the 1990s, and a special FIB taskforce was convened against the gang in 1994.
MS- 13 đã được xác định là một mối đe dọa lớn vào những năm 1990, và một lực lượng đặc nhiệm FBI đã được hình thành để đối phó với nhóm này vào năm 1994.
Omari, elected onto the FIFA Council in 2015, served as member of the world governing body's Reform Taskforce, established following the widespread corruption scandal within world football's governing body.
Ông Omari được bầu vào Hội đồng FIFA năm 2015 và là thành viên của ủy ban cải cách được thành lập sau vụ bê bối tham nhũng rộng rãi trong tổ chức quyền lực nhất bóng đá thế giới.
The Crypto Taskforce Research- This will conduct a study on the number of digital currencies and exchanges operating in New York State
Lực lượng đặc nhiệm sẽ tiến hành một nghiên cứu về số lượng tiền điện tử và sàn giao dịch
so to protect the British naval taskforce several destroyers and frigates were sent on radar picket duty to form the first line of defense against Argentine air attacks.
hoạt động hiệu quả, do đó, để bảo vệ lực lượng đặc nhiệm hải quân Anh, một số tàu khu trục và tàu frigate đã được gửi đi làm nhiệm vụ rà soát với trang bị radar để tạo thành tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại các cuộc không kích của Argentina.
Dr. Shin Miyakawa, Vice President, IoT Office/ McLaren Taskforce said,“Formula 1 racing leverages world-class technologies to transmit in-race data from global race sites to often faraway team headquarters for crucial strategizing.
Tiến sĩ Shin Miyakawa, Phó Chủ tịch của IoT Office/ McLaren Taskforce, cho biết:" Cuộc đua Công thức 1 sử dụng công nghệ đẳng cấp thế giới để truyền tải dữ liệu trong cuộc đua từ các địa chỉ đua toàn cầu đến các trụ sở của đội thường xuyên ở xa cho các chỉ huy quan trọng.
The report said 7-Eleven has paid workers $160 million in backpay but"the taskforce does not have sufficient information to determine how close it comes to fully remediating all affected employees for their underpayments".
Báo cáo cho biết 7- Eleven đã trả cho các lao động 160 triệu đô la tiền đền bù nhưng“ lực lượng đặc nhiệm không có đủ thông tin để xác định liệu số tiền đó có hoàn toàn bù đắp cho các lao động bị ảnh hưởng từ việc trả lương thấp hay không”.
Results: 61, Time: 0.0509

Top dictionary queries

English - Vietnamese