THAT CANNOT in Vietnamese translation

[ðæt 'kænət]
[ðæt 'kænət]
mà không thể
that can not
that may not
that are not able
that were not possible
that can never
that can no
mà không có
that do not have
without
that have no
which no
but no
where there is no
that there is no
that are not
that can't
điều đó không
that's not
that doesn't
that doesnt
that doesn
that can't
that no
that never
that fails
none of this
đó không phải
that's not
not that
mà chẳng thể
là không
that no
is not
is unlikely

Examples of using That cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It gives them a feeling that cannot be measured.
Nó cung cấp một sự an tâm rằng không thể đo lường.
So love is something that cannot be invited or cultivated.
Như thế thì tình yêu là cái gì đó không mời mọc hoặc vun trồng.
A semi-trailer is a trailer that cannot move by itself and is pulled by a tractor unit.
Một trailer bán là một trailer mà không có trục trước và được hỗ trợ bởi một máy kéo đường.
That cannot only take you out of your comfort zone, but lead to financial disaster.
Điều đó không chỉ khiến bạn bước ra khỏi vùng an toàn của mình mà nó còn có thể dẫn tới thảm họa tài chính.
Things have happened in my life that cannot be explained other than God.
Những điều này đã xảy ra trong đời sống của tôi mà không có cách giải thích nào khác hơn là bởi Đức Chúa Trời.
We will not be able to save every single investor from its fate, that cannot be the task of a governmental regulalatory body.
Chúng ta sẽ không thể bảo vệ mỗi một nhà đầu tư khỏi số mệnh của họ, và đó không phải là nhiệm vụ giám sát của nhà nước.
Many are convinced that it's hard to turn an established friendship into a relationship, but that cannot be further from the truth.
Nhiều người tin rằng khó có thể chuyển từ tình bạn thành một mối quan hệ khác, nhưng điều đó không hoàn toàn là thật.
Things have happened in my life that cannot be explained other than God.
rất nhiều điều xảy ra trong cuộc sống của ta mà không có lời giải thích nào khác ngoài Chúa.
There are likely many more fascinating things in Yekaterinburg that cannot all be mentioned in this short article.
Có lẽ còn vô số điều hấp dẫn nữa ở Yekaterinburg mà chẳng thể miêu tả hết chỉ trong một bài viết ngắn ngủi.
Those who affirm the existence of a being that cannot be known through those instruments must take upon themselves the burden of proof.
Những người khẳng định sự hiện hữu của một thực thể mà không thể biết được thông qua những dụng cụ đó, phải có trách nhiệm dẫn chứng.
Beyond that, it is important to recognize the soft skills that the candidates possess that cannot necessarily be trained, as technical skills can..
Ngoài ra, điều quan trọng là nhận ra những kỹ năng mềm các ứng cử viên cần có mà không nhất thiết phải được đào tạo, như kỹ năng kỹ thuật.
Scientists generally base scientific hypotheses on previous observations that cannot satisfactorily be explained with the available scientific theories.
Các nhà khoa học thường đưa ra các giả thuyết khoa học về các quan sát trước đó mà không thể giải thích một cách thỏa đáng bằng các lý thuyết khoa học hiện có.
If you have a small jaw that cannot accommodate an extra set of wisdom teeth,
Nếu bạn nhận được một hàm nhỏ mà có thể không chứa một bộ răng khôn,
An important memory from before you became a knight, one that cannot be expunged by any art ritual…”.
Một ký ức quan trọng từ trước khi ngài trở thành một hiệp sĩ, điều mà không thể bị xoá bỏ bởi bất kỳ nghi thức thần thuật nào…".
Is a rare form of Haki that cannot be attained through training
Là một loại hiếm của Haki mà không thể có được do luyện tập,
However, there are certain things that cannot be avoided
Tuy nhiên, có điều chắc chắn rằng không thể tránh được
Of course, that cannot prevent investors from using all means to build golf courses.
Tất nhiên, điều đó không thể ngăn cấm các nhà đầu tư dùng mọi cách để có thể xây dựng các sân golf.
Therefore, what's good to build highly sophisticated weapon system that cannot stand up and fight when under influence of a nuke?
Cho nên, có gì tốt trong việc tạo ra những vũ khí tối tân mà không tồn tại để chiến đấu trong khi bị ảnh hưởng dưới bom nguyên tử!?
Sunk cost A cost that has already been incurred and that cannot be changed by any decision made now.
Chi phí chìm( Sunk Cost) Chi phí chìm là chi phí đã chi và do đó không thể bị thay đổi do một quyết định nào đấy đang được bàn đến.
Parts of Scripture hold meaning that cannot always be understood until events begin to unfold.
Những phần trong Kinh Thánh mang ý nghĩa mà không phải lúc nào chúng ta cũng hiểu được cho đến khi những biến cố đó diễn ra.
Results: 853, Time: 0.0671

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese