THESE CONFLICTS in Vietnamese translation

[ðiːz 'kɒnflikts]
[ðiːz 'kɒnflikts]
những mâu thuẫn này
these contradictions
these conflicts
these inconsistencies

Examples of using These conflicts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I told the president that these conflicts have a way of escalating.
Tôi đã nói với ngài Tổng thống rằng các cuộc xung đột này luôn có cách tăng nhiệt.
cities of Seleucia and Ctesiphon on multiple occasions during these conflicts, but were never able to hold on to them.
Ctesiphon nhiều lần trong những cuộc xung đột này, nhưng không bao giờ có thể giữ lấy họ.
These conflicts of interest also spill over into questions of the ethics of direct-to-consumer(DTC) advertising for psychotropic drugs.
Những xung đột lợi ích này cũng tràn vào các câu hỏi về đạo đức của quảng cáo trực tiếp tới người tiêu dùng( DTC) đối với các loại thuốc hướng thần.
The one thing these conflicts and genocides have in common is that fact that they were ideological, not religious, in nature.
Điều duy nhất cho những xung đột và diệt chủng này có điểm chung là thực tế họ có tư tưởng hệ, không phải tôn giáo, trong bản chất.
These conflicts were rooted in northern economic, political, and social domination of the largely non-Muslim,
Những cuộc xung đột này bắt nguồn từ sự thống trị kinh tế, chính trị
The meditator is thought, nurtured in these conflicts and injuries, and thought in meditation must totally cease.
Người thiền định là suy nghĩ, được nuôi nấng trong những xung độtnhững tổn thương này, và suy nghĩ trong thiền định phải hoàn toàn kết thúc.
If these conflicts develop, it could create all kinds of social crises.”.
Nếu các xung đột này phát triển, nó có thể tạo ra đủ thứ khủng hoảng xã hội.”.
These conflicts reminded me that cultivating myself is the most important
Mâu thuẫn này nhắc nhở tôi rằng tu luyện bản
And these conflicts will not only happen in the real world
các mâu thuẫn này không chỉ diễn ra trong thế giới thực
During all these conflicts, from Syria and Yemen to Ukraine,
Trong tất cả các cuộc xung đột từ, từ Syria và Yemen cho đến Ukraine,
The main black diamond ring trading corporations continue to fund and fuel these conflicts by doing business with armed groups.
Các tập đoàn kinh doanh kim cương lớn tiếp tục tài trợ cho các cuộc xung đột bằng cách làm ăn với các nhóm vũ trang.
As a consumer, you must understand what these conflicts are, so you can make good decisions and protect your interests.
Là người tiêu dùng, bạn phải hiểu những xung đột này là gì, từ đó bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn và bảo vệ lợi ích của mình.
On these conflicts underway, Pope Francis,
Về những cuộc xung đột đang xảy ra,
Silence on the role of the Carpi in these conflicts may imply that they were Roman allies in this period.
Sự im hơi lặng tiếng về về vai trò của người Carpi trong các cuộc chiến có thể ngụ ý rằng họ là đồng minh La Mã trong giai đoạn này.
Iran has inflamed these conflicts and efforts by Washington to counterbalance Tehran's regional power make sense.
Iran đã kích động các mâu thuẫn này và những nỗ lực của Washington nhằm làm đối trọng với sức mạnh khu vực của Tehran là có thể hiểu được.
These conflicts involve farmers, local authorities
Các cuộc xung đột liên quan đến nông dân,
These conflicts were geoed in northern economic, political, and social domination of largely non-Muslim,
Những cuộc xung đột này bắt nguồn từ sự thống trị kinh tế, chính trị
The one thing these conflicts have in common is the fact that they were ideological, not religious, in nature.
Điều duy nhất cho những xung đột và diệt chủng này có điểm chung là thực tế họ có tư tưởng hệ, không phải tôn giáo, trong bản chất.
These conflicts were rooted w northern economic, political,
Những cuộc xung đột này bắt nguồn từ sự thống trị kinh tế,
to be healthy and happy, you can't just ignore these conflicts.
bạn không thể đơn giản làm ngơ trước những xung đột này.
Results: 145, Time: 0.0394

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese