THIS IS NOT GOING in Vietnamese translation

[ðis iz nɒt 'gəʊiŋ]
[ðis iz nɒt 'gəʊiŋ]
điều này sẽ không
this will not
this would not
this shall not
this is not going
this shouldn't
this is not
this will no
this never would
đây sẽ không phải là
this will not be
this wouldn't be
this is not going
this is not going to be
likely this is not
cái này sẽ không
this one will not
chuyện sẽ không
it wouldn't
it won't
this is not going
điều này sẽ không tiếp tục
này không diễn ra
this doesn't happen

Examples of using This is not going in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not going anywhere, You know.
Cậu biết mà. Chuyện này sẽ không đến đâu cả.
This is not going to end well for me.
Chuyện này sẽ ko kết thúc---.
This is not going to be easy.
Nhưng chuyện này sẽ không dễ dàng đâu.
Please.'Cause this is not going to end well.
Đi mà. Vì việc này sẽ chẳng ra gì đâu.
This is not going to end well.
Chuyện này sẽ không kết thúc có hậu.
This is not going to happen.
Chuyện này sẽ không xảy ra.
This is not going to end well. Yes, but, Rob, Marian's.
Cậu… Mary…- Vâng, vâng Nhưng, Robin… Điều này sẽ không kết thúc tốt đẹp.
Me and Ashley agreed, this is not going to be all romantic.
Tôi và Ashley đã đồng ý, chuyện này sẽ không lãng mạn chút nào.
This 2017 E class might get slightly reduced from its preceding version but this is not going to hamper extravagance at all.
E class 2017 này có thể được giảm nhẹ từ phiên bản trước của nó, nhưng điều này sẽ không cản trở lãng phí ở tất cả.
If you don't want to be in the market all the time, this is not going to be the best Forex indicator combination.
Nếu bạn không muốn có mặt trên thị trường mọi lúc, đây sẽ không phải là sự kết hợp chỉ báo Forex tốt nhất.
This is not going to be a tournament where one player puts his team on his back
Đây sẽ không phải là một giải đấu mà một cầu thủ có thể cõng
This is getting more and more into muddy water, and this is not going to help.
Đây là ngày càng đi sâu hơn vào trong nước bùn, và cái này sẽ không giúp ích.
If you just need a couple flatlay shots this is not going to be very your most profitable choice,
Nếu bạn chỉ cần một vài bức ảnh Flatlay thì đây sẽ không phải là lựa chọn hợp lý về giá cả,
This is not going to be a book that teaches you exactly how to use the Twitter API;
Đây sẽ không phải là một cuốn sách hướng dẫn bạn chính xác cách sử dụng API Twitter như hiện nay;
For example, this is not going to be a book that teaches you exactly how to use the Twitter API as it exists today;
Ví dụ, đây sẽ không phải là một cuốn sách hướng dẫn bạn chính xác cách sử dụng API Twitter như hiện nay;
But really this is not going to solve the financial problems that the Hamas government is facing right now.
Điều đó sẽ không giúp gì nhiều cho việc giải quyết cuộc khủng hoảng tài chính mà Hamas đang phải đối mặt.
This is not going to be a normal day at NAU," said school president Rita Cheng.
Ðây sẽ không là một ngày bình thường ở NAU,” theo lời viện trưởng Rita Cheng.
This is not going to be the end of opposition and media scrutiny and criticisms.".
Điều đó sẽ không chấm dứt sự phản đối, săm soi và chỉ trích của truyền thông”.
Still, this is not going to be a New Coke/ Classic Coke scenario where we're going to go back to the old way of doing things.
Tuy nhiên, đây sẽ không phải là một kịch bản Coke/ Coke cổ điển mới mà chúng ta sẽ quay trở lại cách làm việc cũ.
This is not going to be a normal day at NAU," said school president Rita Cheng.
Đây sẽ không thể là một ngày bình thường tại đại học Bắc Arizona”, bà Rita Cheng nói.
Results: 124, Time: 0.123

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese