THOSE METHODS in Vietnamese translation

[ðəʊz 'meθədz]
[ðəʊz 'meθədz]
các phương pháp đó
those methods
những phương pháp này
these methods
these approaches
these techniques
those methods
these methodologies
these remedies
these procedures
these treatments
những method
methods
những phương thức đó

Examples of using Those methods in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By all means, do NOT skip those methods, but DO take advantage of all the opportunities that the Internet presents.
Tất nhiên, đừng bỏ qua những phương pháp này, nhưng hãy lưu ý rằng bạn cần phải tận dụng các cơ hội mà Internet mang lại.
Those methods are mainly used for picture and video conversions, financial analysis as
Những phương pháp này chủ yếu được sử dụng cho chuyển đổi hình ảnh
But as those methods usually come with a hefty fee, it can be quite counterproductive.
Nhưng vì những phương pháp đó thường đi kèm với một khoản phí khổng lồ, nó có thể khá phản tác dụng.
But try to limit your activities to those methods you think will work best,
Hạn chế hoạt động của bạn theo những phương pháp mà bạn cho
Although those methods are popular because they can be used widely and inexpensively, they often do
Mặc dù những phương pháp đó rất phổ biến vì chúng có thể được sử dụng rộng rãi
Secondly, you need to use those methods and drugs that will be effective for the type of insects that infect the room.
Thứ hai, bạn cần phải sử dụng những phương pháp và loại thuốc đó sẽ có hiệu quả cho các loại côn trùng lây nhiễm trong phòng.
Both those methods will give you some of the LSI or semantic keywords we mentioned earlier.
Cả hai phương pháp này sẽ cung cấp cho bạn một số từ khóa LSI hoặc ngữ nghĩa mà chúng tôi đã đề cập trước đó.
Those methods and others provide an immediate reward: dopamine, the brain's pleasure chemical.
Những phương pháp đónhững phương pháp khác cung cấp một phần thưởng ngay lập tức: dopamine, hóa chất khoái cảm não.
Those methods have advanced much more quickly in recent years than technologies that can detect digital manipulation.
Những phương pháp đó có tiến bộ nhanh hơn nhiều trong những năm gần đây hơn các công nghệ có thể phát hiện thao tác kỹ thuật số.
Will Have to choose when you process your own images those methods that are best suited for situations in time.
Voi phải chọn khi để xử lý hình ảnh của riêng bạn những phương pháp phù hợp nhất cho tình hình đã tồn tại vào thời điểm đó.
Those methods were all expensive, cloggy, inconvenient
Các phương pháp này đều rất tốn kém,
Limit your activities to those methods you think will work best,
Hạn chế hoạt động của bạn theo những phương pháp mà bạn cho
Ll Have to choose when you process your own images those methods that are best suited for situations in time.
Voi phải chọn khi để xử lý hình ảnh của riêng bạn những phương pháp phù hợp nhất cho tình hình đã tồn tại vào thời điểm đó.
We use those methods at BitSonar while working with VIP investors.
Và chúng tôi đã sử dụng các phương thức đó tại BitSonar khi làm việc với các nhà đầu tư VIP.
Now, he teaches those methods to others through his training company, Black Swan.
Hiện tại, ông đang giảng dạy về các phương pháp này thông qua công ty đào tạo của mình với tên gọi Black Swan.
It will also be prudent of you to do away with those methods and practical techniques which don't seem to yield any results.
Ban cũng nên cẩn thận để làm việc với những phương pháp và kỹ thuật thực tế mà dường như không mang lại bất kỳ kết quả nào.
Now we can update and access non-public variables using those methods.
Như trên chúng ta có thể cập nhật và truy cập non- public variables sử dụng các method đó.
It may become the key to victory, though it will be necessary to control those methods of attack rigorously.
Việc đó có thể sẽ trở thành chìa khóa để chiến thắng, mặc dù vẫn cần phải kiểm soát 1 cách chặt chẽ những phương thức tấn công.
Obama has vowed to"use my authority as president to make sure we never resort to those methods again.".
Tổng thống Obama nói ông sẽ" đảm bảo rằng chúng ta sẽ không bao giờ phải dùng tới những phương pháp đó thêm lần nữa.".
to work so far, and keep trying to make those methods better.
tiếp tục cố gắng để thực hiện những phương pháp tốt hơn.
Results: 90, Time: 0.0387

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese