TO EXPLAIN IT TO YOU in Vietnamese translation

[tə ik'splein it tə juː]
[tə ik'splein it tə juː]
để giải thích cho bạn
to explain it to you
giải thích với anh
to explain to you
giải thích cho cô
explains to her
giải thích cho cậu
explain it to you
giải thích với ngươi
to explain it to you
giải thích điều đó cho ngài
nói cho ngươi
tell you
say unto you
to talk to you
to explain it to you

Examples of using To explain it to you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Instead, allow her to explain it to you.
Vì vậy, cho phép anh ta giải thích nó cho bạn.
No, I'm trying to explain it to you.
Không, anh đang cố giải thích cho em.
No-one else has a duty to explain it to you.
Không ai có nhiệm vụ giải thích với bạn đâu.
He will be very happy to explain it to you.
Ông ta sẽ vui vẻ giải thích cho bạn.
I don't know how to explain it to you.
Tao chỉ không biết nói sao thôi.
She wrote this note to explain it to you.
Và cũng viết cái này, để giải thích cho cháu.
Well, let me try to explain it to you.
Well, tôi sẽ cố giải thích cho các anh.
I don't even have time to explain it to you.
Tôi không có thời gian để giải thích với ông.
if you are unsure of anything, ask a legal professional to explain it to you.
hãy hỏi một chuyên gia pháp lý để giải thích cho bạn.
But please give me a day to think about how to explain it to you.
Cho em chút thời gian để em nghĩ nên phải giải thích với anh thế nào.
if you're not sure of anything, ask a legal counsel to explain it to you.
hãy hỏi một chuyên gia pháp lý để giải thích cho bạn.
what's going on here, and I'm gonna try to explain it to you.
đấy vì vậy tôi sẽ cố gắng giải thích cho cậu hiểu.
In this case, just read the theory again, or find someone to explain it to you if it still doesn't make sense.
Trong trường hợp này, hãy đọc kĩ lý thuyết lại một lần nữa hoặc tìm một ai để giải thích cho bạn nếu như vẫn chưa nắm rõ được vấn đề.
I am going to explain it to you then show you on the charts later on….
Tôi sẽ giải thích cho bạn sau đó hiển thị cho bạn trên các biểu đồ sau này….
We will try to explain it to you as best we can.
Chúng tôi sẽ cố gắng giải thích cho bạn như là tốt nhất chúng ta có thể.
wait until after the game to ask your coach or the official to explain it to you.
huấn luyện viên hay ban tố chức giải thích cho bạn.
so I feel it is my duty to explain it to you.
tôi cảm thấy nhiệm vụ của mình là nên giải giải thích nó cho các bạn.
I'm not going to explain it to you…”.
sau đó em sẽ không nói với anh đâu".
term you don't understand, it is also acceptable to ask them to explain it to you.
cũng có thể chấp nhận yêu cầu họ giải thích cho bạn.
Seriously, with a name like that do we even need to explain it to you?
Nói thừa, một câu dễ hiểu như vậy ta còn phải nhờ ngươi giải thích sao?
Results: 54, Time: 0.0665

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese