TRY TO TEACH in Vietnamese translation

[trai tə tiːtʃ]
[trai tə tiːtʃ]
cố gắng dạy
try to teach
attempt to teach
strive to teach
trying to educate
cố dạy
try to teach
trying to tell
deliberately teach
hãy thử dạy
try to teach

Examples of using Try to teach in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you ever want to see how smart you really are, try to teach someone else.
Nếu bạn muốn xem mình thực sự thông minh tới đâu, hãy thử dạy ai đó.
Veterans like us try to teach them what the world is like whenever we can, but people like that are endless.
Mấy tay kì cựu như chúng tôi cố dạy cho bọn chúng biết thế giới thực sự như thế nào, nhưng mấy thằng như thế là vô tận.
Try to teach the rabbit to run after the clockwork mouse, and if this does not work,
Cố gắng dạy thỏ chạy theo con chuột đồng hồ,
I will try to teach you what I can, but please don't make me think about you sacrificing yourself as a diversion-”.
Anh sẽ cố gắng dạy em những gì anh có thể, nhưng xin em đừng bắt anh nghĩ về việc em hi sinh bản thân chỉ được như một trò tiêu khiển”.
No! I try to teach him, but I believe the boy a little slow.
Không! Tôi cố dạy nó rồi, nhưng tôi nghĩ thằng nhóc này học hơi chậm.
In the next step, Rosetta Stone might try to teach you“A man and a woman is sitting in the park”.
Ở bước tiếp theo, Rosetta Stone có thể cố gắng dạy cho bạn” A man and a woman is sitting in the park”( Một người đàn ông và một người phụ nữ đang ngồi trong công viên).
This difference in learning styles isn't apparent only when you try to teach children with autism;
Sự khác biệt trong lối học này trở nên rõ rệt không chỉ khi bạn cố dạy trẻ tự kỷ;
a lot of young guys that we can try to teach and mold them how you want them to be….
chúng tôi có thể cố gắng dạy và đúc chúng theo cách bạn muốn.
We do not infringe on anyone's interests, we do not force our patronage on anyone, or try to teach anyone how to live.”.
Chúng ta không xâm phạm quyền lợi của bất cứ ai, chúng ta không dùng vũ lực để bảo trợ bất cứ nước nào hoặc cố dạy ai cách sống”.
a lot of young guys that we can try to teach and mould them how you want them to be.
chúng tôi có thể cố gắng dạy và đúc chúng theo cách bạn muốn.
In other words, they don't just teach you to use the app, they also try to teach you how to think like a designer.
Nói cách khác, họ không chỉ dạy bạn sử dụng ứng dụng mà họ còn cố gắng dạy bạn cách tư duy như một nhà thiết kế.
in a job I didn't like, I would first try to teach English overseas.
trước tiên tôi sẽ cố gắng dạy tiếng Anh ở nước ngoài.
One of the things that the programs try to teach them.
các chương trình cố gắng dạy chúng.
This work-life harmony thing is what I try to teach young employees
Cách hòa hợp giữa công việc và cuộc sống này là những gì tôi cố gắng truyền cho các nhân viên trẻ
Most apps or classes try to teach you thousands of words you will probably never need.
Hầu hết các ứng dụng hoặc các lớp học cố gắng để dạy cho bạn hàng ngàn từ, bạn sẽ có lẽ không bao giờ cần.
While we try to teach our children all about life,
Khi chúng ta cố gắng dạy dỗ con cái về cuộc sống,
Instead, try to teach your child how to do something they can't do yet.
Thay vào đó, hãy cố gắng dạy cho trẻ cách làm điều gì đó mà chúng chưa biết làm.
And what is worse, they try to teach others to do as they do.
Tuy nhhiên, chúng ta vẫn đang cố dạy dỗ người khác là họ phải làm gì.
Most Apps or classes try to teach you a thousand words you will never need.
Hầu hết các ứng dụng hoặc các lớp học cố gắng để dạy cho bạn hàng ngàn từ, bạn sẽ có lẽ không bao giờ cần.
Try to teach your child the habit of not eating snacks,
Cố gắng tập cho trẻ thói quen không ăn vặt,
Results: 98, Time: 0.0417

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese