TRYING TO DETERMINE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə di't3ːmin]
['traiiŋ tə di't3ːmin]
cố gắng xác định
try to identify
attempt to determine
attempt to identify
trying to determine
trying to define
trying to establish
trying to pinpoint
attempted to define
trying to ascertain
strive to identify
tìm cách xác định
seek to identify
seek to define
sought to determine
trying to determine
trying to identify
seek to establish
đang cố xác định
are trying to determine
cố xác
trying to authenticate
cố quyết định xem
muốn xác định
want to identify
want to determine
want to define
want to specify
would like to specify
wanted to ascertain
wish to identify
try to determine
wish to confirm
would like to determine

Examples of using Trying to determine in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Scientists are also trying to determine if the earthquakes indicate whether something more catastrophic may be possible.
Các nhà khoa học cũng đang cố gắng để xác định xem nếu những trận động đất cho biết một cái gì đó nghiêm trọng hơn có thể xảy ra.
The Federal Reserve is trying to determine how much recent economic data has been affected by weather.
Cục dự trữ Liên bang Mỹ( Fed) đang cố xác định xem bao nhiêu số liệu gần đây yếu đi là do ảnh hưởng của thời tiết.
Authorities were still trying to determine the nationalities of the other passengers.
Các nhà chức trách vẫn đang cố gắng để xác định quốc tịch của các hành khách khác.
A second factor to consider when you are trying to determine the balance of the blackjack deck is the number of remaining cards in the deck.
Một yếu tố thứ hai cần xem xét khi bạn đang cố xác định sự cân bằng của sàn blackjack là số lượng thẻ còn lại trong boong.
He completely lost his memory and was trying to determine he was alive or a murderer.
Ông hoàn toàn mất trí nhớ và đang cố xác định xem mình là người sống sót còn lại hay chính ông là kẻ giết người….
Police are still trying to determine whether he had any help or whether anyone knew about his plans.
Cảnh sát vẫn đang cố xác định xem liệu nghi phạm có bất kỳ sự trợ giúp nào khác hay bất cứ ai biết về kế hoạch của y hay không.
When you're dating, your brain is trying to determine if this is a person you would like to fall in love with.
Khi bạn hẹn hò, bộ não của bạn đang cố xác định xem đây có người mà thực sự muốn yêu không.
Officers are still trying to determine why Paddock, 64, opened fire on a concert from the Mandalay Bay Hotel.
Cảnh sát Mỹ vẫn đang cố xác định lý do tại sao Paddock( 64 tuổi) lại xả súng đẫm máu vào buổi hòa nhạc từ Khách sạn Mandalay Bay.
The dealer is trying to determine what style of carpet you might be interested in.
Các đại lý đang cố gắng để xác định những gì phong cách của thảm bạn có thể quan tâm.
They were still trying to determine the identities of the men and women.
Họ vẫn đang cố gắng để xác định danh tính của nam giới và phụ nữ.
Commercial marketers use just this strategy in trying to determine whether to go ahead with the development of a particular product.
Các nhà tiếp thị thương mại sử dụng chính chiến thuật này để cố gắng xác định xem có nên xúc tiến việc phát triển một sản phẩm cụ thể nào đó không.
Are we trying to determine which company was first to publicly announce the development of an automatic chronograph?
Có phải chúng ta đang cố gắng xác định công ty nào là người đầu tiên công bố sự phát triển của một cỗ máy bấm giờ tự động?
Scientists are trying to determine which crops will survive on the surface of the Red Planet and withstand the long flight.
Các nhà khoa học đang cố gắng xác định xem loại cây trồng nào có thể sống trên bề mặt hành tinh đỏ và chịu đựng được những chuyến bay dài.
Coincheck is reportedly still trying to determine the nature of the attack, but noted that other cryptocurrencies were not impacted.
Coincheck được báo cáo vẫn đang cố gắng để xác định bản chất của vụ tấn công, nhưng lưu ý rằng cryptocurrencies khác không bị ảnh hưởng.
South Korean and USA intelligence officials are trying to determine what type of missile was used Sunday.
Viên chức tình báo Nam Hàn và Hoa Kỳ hiện đang tìm cách xác định xem loại hỏa tiễn nào đã được bắn thử.
Police are still trying to determine how many gunmen were involved in the attack.
Họ đang cố gắng xác định có bao nhiêu tay súng tham gia vào cuộc tấn công.
If you're trying to determine the best quality, you will want
Nếu bạn đang cố gắng để xác định chất lượng tốt nhất,
We're trying to determine why someone would go to all that trouble to steal him.
Chúng tôi đang cố xác định xem tại sao có người… lại chịu gắp rắc rối đến vậy chỉ để cứu người.
I'm looking through the people, trying to determine exactly what this is. I can't really get a good look,
Tôi đang nhìn qua mọi người, cố gắng xác định xem chính xác nó là gì. Tôi không nhìn thấy rõ,
I'm trying to determine whether or not you can be trusted with sensitive information.
Tôi đang cố xác định xem cô có đáng tin với thông tin nhạy cảm không.
Results: 288, Time: 0.0649

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese