TRYING TO WIN in Vietnamese translation

['traiiŋ tə win]
['traiiŋ tə win]
cố gắng giành
try to win
tried to gain
attempted to gain
trying to take
attempt to win
trying to seize
cố thắng
trying to win
tìm cách thắng
muốn thắng
want to win
wanna win
want to beat
would like to win
wish to win
trying to win
wanna beat
prefer to win
am going to win
cố giành lại
muốn giành chiến thắng
want to win
would like to win
wish to win
need to win
want to triumph
desire to win
trying to win

Examples of using Trying to win in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We all know it's about trying to win the war.
Chúng ta đều biết phải cố gắng để giành thắng lợi.
We all know this is about trying to win the war.
Chúng ta đều biết phải cố gắng để giành thắng lợi.
I'm trying to win her back!
Tôi đang cố dành lại cô ấy!
Someone else is trying to win it.
Có người đang tìm cách giành nó.
This is why you have been trying to win their trust.
Lý do anh đang cố giành được lòng tin của ông ta.
He's trying to win over his audience.
Hắn ta đang cố giành chiến thắng với khán giả của mình.
When to Stop Trying to Win an Argument.
Khi nào thì ngừng cố gắng để thắng một lập luận.
There are actual soldiers out there trying to win an actual war.
Có những người lính thực sự ngoài kia, đang chiến đấu thật sự.
You may lose while trying to win.
Kẻo bạn thua khi đang cố thắng.
For trying to win dirty. For what?
Vì cái gì? Vì đã cố thắng bẩn?
We all know this is about trying to win the war.
Chúng ta đều biết đây là cố gắng để giành thắng lợi.
We all know it's about trying to win the war.
Chúng ta đều biết đây là cố gắng để giành thắng lợi.
We all know this is about trying to win the war.
Chúng ta đều biết việc này là để cố gắng thắng cuộc chiến.
They're just trying to win.
Họ chỉ đang cố để thắng.
And Many Friends I Was Trying To Win.
Nhiều trận đấu chúng tôi đã cố gằng giành chiến thắng.
For instance, you could be playing away and trying to win while listening to a movie or song in your new language.
Ví dụ, bạn có thể chơi đi và cố gắng để giành chiến thắng trong khi nghe một bộ phim hoặc bài hát bằng ngôn ngữ mới của bạn.
There is no point in trying to win but losing money,
Không có điểm trong cố gắng để giành chiến thắng nhưng mất tiền,
He has adopted a nationalist pitch trying to win the majority Hindu votes by projecting a tough stance against neighbouring Pakistan.
Ông Modi đã cố gắng giành được đa số phiếu của người Hindu( Ấn Độ giáo) bằng cách đưa ra lập trường cứng rắn chống lại nước láng giềng Pakistan.
that they would lose, or they knew that trying to win would be a waste of energy and a pointless exercise.
họ sẽ thua cuộc, hoặc cố gắng để giành chiến thắng chỉ một sự lãng phí năng lượng và thời gian một cách vô nghĩa.
We're trying to win an election, and you want to remind everyone that the president pardoned Raymond Tusk?
Ta đang cố thắng cử, và bà lại muốn nhắc mọi người rằng Tổng thống đã tha thứ cho Raymond Tusk ư?
Results: 190, Time: 0.0595

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese