Examples of using
Undercut
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Meanwhile, undercut by the Chinese and buffeted by competition from India
Trong lúc đó, bị cắt bớt bởi người Trung Quốc
Even though they possess good health, August 6 natives can easily undercut their energy with bad habits.
Mặc dù họ có sức khỏe tốt, người sinh ngày 6 tháng 8 có thể dễ dàng giảm bớt năng lượng của họ với những thói quen xấu.
The main motivation behind the ban is VOIP services which undercut the profit of telecommunication companies.
Động cơ chính đằng sau lệnh cấm này là các dịch vụ VOIP làm giảm lợi nhuận của các công ty viễn thông.
Sad to say, some television programmes or forms of advertising often negatively influence and undercut the values inculcated in family life.
Đáng buồn để nói rằng một số chương trình truyền hình hay những hình thức quảng cáo thường gây ảnh hưởng tiêu cực và hạ giá những giá trị được ghi khắc trong đời sống gia đình.
Johnson undercut practical efforts at reparations by issuing pardons galore so that former Confederates could recover their property that had been lost during the war.
Johnson làm suy yếu những nỗ lực thực tế bằng cách ân xá vô số quân binh miền nam cũ để họ có thể thu hồi tài sản bị mất trong chiến tranh.
The measures are designed to protect the US steel and aluminum industry in the US from foreign producers that undercut domestic prices.
Các biện pháp này được thiết kế để bảo vệ ngành thép và nhôm của Mỹ tại Mỹ từ các nhà sản xuất nước ngoài làm giảm giá hàng hóa trong nước.
In recent years, the undercut has been one of the most popular short hairstyles for men.
Trong những năm gần đây, Undercut là một trong những kiểu tóc ngắn phổ biến nhất dành cho nam giới.
Human rights violations hinder, rather than facilitate, responses to public health emergencies, and undercut their efficiency.”.
Vi phạm nhân quyền cản trở chứ không thúc đẩy các phản ứng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng và làm suy yếu chúng.”.
The undercut detail usually is mixed with slick back or pompadour.
Chi tiết undercut thường được kết hợp với các kiểu tóc vuốt ngược ra sau như Pompadour hay Slick back.
any official performance figures, but Häcker suggests the M8 will significantly undercut the M850i xDrive's claimed 0-100km/h of 3.7sec.
Häcker cho thấy M8 sẽ đáng kể undercut M850i xDrive của tuyên bố 0- 100km/ h của 3,7 giây.
half of the seventeenth-century, with the soboty(wooden undercut supported by pillars) deconstructed.[2].
với soboty( undercut gỗ được hỗ trợ bởi các trụ cột) được giải mã.[ 1].
In this way, they undercut both the talks themselves and the electoral strategy of Vice President Hubert Humphrey.
Bằng cách nầy, chính họ đã cắt bớt cả những cuộc đàm phán và lẫn sách lược bầu cử của Phó Tổng thống Hubert Humphrey.
In the West, we so often undercut ourselves because we don't believe in ourselves.
Ở phương Tây, chúng ta thường tự bỏ qua chúng ta vì ta không tin nơi chúng ta.
So how can evolution undercut the argument from design as it applies to the universe itself and the laws that govern it?
Vậy làm thế nào sự tiến hóa có thể bỏ qua sự lý luận về hoạch định vì nó áp dụng cho chính vũ trụ và các quy luật điều hành nó?
The undercut beautifully blended into her longer layers,
Các cắt xén đẹp pha trộn vào lớp
The strategy can undercut current human window washing companies by more than 10%.
Chiến lược này có thể rẻ hơn 10% so với các hãng lau rửa cửa sổ bằng nhân viên người thật hiện tại.
The Samsung Galaxy Buds slightly undercut the price of the AirPods(2019)
Samsung Galaxy Buds giảm nhẹ giá của AirPods( 2019)
solar power are undercut by the continual flow of automobiles and trucks on our streets.
mặt trời đang bị ảnh hưởng bởi dòng chảy liên tục của ô tô và xe tải trên đường phố của chúng ta.
One Republican strategist with close ties to the White House said:“Everybody's terrified of being undercut.”.
Một nhà chiến lược đảng Cộng hòa có quan hệ thân thiết với Nhà Trắng bình luận:" Ai cũng sợ bị loại bỏ".
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文