WAIT TO GET in Vietnamese translation

[weit tə get]
[weit tə get]
đợi đến được
wait to get
chờ đợi để có
wait to have
wait to get
đợi để lấy
wait to get
chờ đợi để đi
wait to go
wait to get
chờ đợi để trở
wait to get
wait to come
chờ đợi để nhận được
wait to receive
wait to get
chờ để nhận
đợi để đến
chờ để đưa
waiting to take
on standby to take
wait to bring

Examples of using Wait to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Could not wait to get to the end of the story.
Tôi không thể đợi được tới cái kết của câu chuyện.
I couldn't wait to get with my friend.
Tôi không thể chờ đợi để được với bạn.
I can't wait to get a little taste of home.
Tớ không thể chờ để có được chút mùi vị quê nhà.
I can't wait to get home….
Ta chẳng thể đợi để được về nhà…".
Wait to get older.
Chờ để được già.
I can't wait to get results.
Tôi không thể chờ đợi để ra kết quả.
He couldn't wait to get to the festival.
Cậu ta không chờ được đại hội.
Decryption wait to get out….
Giải mã chờ đợi để có được ra khỏi….
Have to wait to get served.
Phải chờ để được phục vụ.
You can't wait to get out there and start.
Chúng không thể chờ đợi để được ra ngoài bắt đầu làm việc.
I cant wait to get for honor.
Chị Tâm có ý chờ Vinh.
Obviously you have to wait to get the luggage.
Phải đứng chờ lấy hành lý.
I can't wait to get it and wear it!
Không thể chờ đợi để nhận và mặc mới!
We cannot wait to get the songs out there.
Chúng ta không thể chờ để được nghe những bài hát được sản xuất tại đây.
I couldn't wait to get to Jenny's jail cell.
Tôi không thể không mong chờ được đi to phong cảnh của Jenny.
I can't wait to get started, my family as well.
Đám đông không chờ được nữa, gia đình tôi cũng vậy.
We couldn't wait to get back sleeping.
Chúng tôi không thể chờ được ngủ trở lại.
I can't wait to get out of Liverpool.
Tôi không thể chờ đợi để được rời Liverpool.”.
Can't wait to get behind the wheel again.
Chú không thể chờ được ngồi sau bánh lái lần nữa.
Woody couldn't wait to get back to school once the war ended.
Woody đã rất mong chờ được trở lại trường học sau chiến tranh.
Results: 179, Time: 0.0617

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese