MANAGED TO GET in Vietnamese translation

['mænidʒd tə get]
['mænidʒd tə get]
quản lý để có được
manage to get
managed to obtain
handle to get
managed to gain
đã xoay xở
have managed
managed to get
managed to turn
quản lý để đưa
managed to put
managed to get
manages to take
quản lý để vượt
managed to get
đã xoay được
đã cố đưa
tried to get
tried to take
tried to give

Examples of using Managed to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Soon they managed to get a lot of awards for innovations and quality products.
Chẳng mấy chốc họ quản lý để nhận được rất nhiều giải thưởng vì đổi mới và các sản phẩm chất lượng.
The way the apps managed to get on the Google Play Store is actually quite clever.
Cách các ứng dụng được quản lý để truy cập vào Google Play Store thực sự khá thông minh.
When I finally managed to get on the right train, stupid Google Maps
Khi tôi cuối cùng đã xoay xở để có được chuyến tàu phù hợp,
During my early testing period, I managed to get a 100% uptime record with the dummy site that was set up.
Trong thời gian thử nghiệm đầu tiên của tôi( trong những tháng 4 đầu tiên), tôi đã quản lý để có được một bản ghi thời gian hoạt động 100% với trang web giả được thiết lập.
The Feds managed to get a court order instructing Apple to assist them and break into the phone.
FED đã quản lý để có được lệnh của tòa án chỉ thị cho Apple trợ giúp họ và xâm nhập vào điện thoại.
We even managed to get up to five tricks to get you through the day with the kids.
Chúng tôi thậm chí quản lý để có được lên đến năm thủ thuật để giúp bạn có được thông qua ngày với những đứa trẻ.
Felice managed to get herself and Erika's beauty parlor invited… to Mrs. Wust's.
Felice xoay xở để cô ấy và tiệm làm đẹp Erika được mời… đến nhà bà Wust".
She managed to get the location of the remainder of my grace.
Cô ấy đã xoay xở để có được vị trí phần còn lại của Thánh Ân của tôi tránh xa tầm tay Metatron.
She managed to get the location of the remainder of my Grace out of Metatron.
Cô ấy đã xoay xở để có được vị trí phần còn lại của Thánh Ân của tôi tránh xa tầm tay Metatron.
I figured even if you managed to get past the welcoming committee… I would still need a backup plan.
Tao đã tìm ngay cả khi mày quản lý để được quá khứ chào đón… Tao vẫn cần kế hoạch dự phòng.
So we managed to get two women judges on this war crimes tribunal.
Và chúng tôi sắp xếp đưa 2 nữ thẩm phán vào tòa án tội ác chiến tranh này.
We have managed to get a quick chat with their CEO Fabien Versange and CTO Cėdric Hamel
Chúng tôi đã xoay xở để trò chuyện nhanh với Giám đốc điều hành Fabien Versange
The response was overwhelming and we managed to get more than 50 participants when we closed the registration, which was totally unexpected.
rất nhiều ý kiến phản hồi lại vàchúng tôi đã quản lý để có được hơn 50 người tham gia khi chúng tôi ngừng việcđăng ký lại, điều này hoàn toàn bất ngờ đấy.
especially to Mod I managed to get Italian.
đặc biệt là Mod tôi đã xoay xở để có được tiếng Ý.
one was OK- it was slightly blocked but we managed to get around a little debris.
ổn- nó bị khóa nhẹ và chúng tôi xoay xở được để đi qua đống đổ vỡ.
And yet, I managed to get Aoki and Andrews to sign off at the IRB.
Ký tên vào bản IRB. Tuy nhiên, tôi đã xoay xở được để Aoki và Andrews.
To sign off at the IRB. And yet, I managed to get Aoki and Andrews.
Ký tên vào bản IRB. Tuy nhiên, tôi đã xoay xở được để Aoki và Andrews.
his jaws were naturally very strong; with their help he managed to get the key really moving.
với sự giúp đỡ của họ, ông quản lý để lấy chìa khóa thực sự di chuyển.
I worked on an SEO campaign last year with a company called BuildFire and we managed to get them trending on Product Hunt, generating a few thousand visitors in one day and over 250 new customers.
Tôi làm việc trên một chiến dịch SEO cuối năm với một công ty được gọi là BuildFire và chúng tôi quản lý để có được họ xu hướng trên sản phẩm săn, tạo ra một vài nghìn du khách trong một ngày và hơn 250 khách hàng mới.
For example, Dash has recently managed to get its average transaction fee to one year low($0.0264) while reaching an all time high number of transactions per day(over 35,000),
Ví dụ, Dash gần đây đã quản lý để có được phí giao dịch trung bình xuống mức thấp nhất một năm( 0,0264 đô la)
Results: 136, Time: 0.0527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese