WHEN FACING in Vietnamese translation

[wen 'feisiŋ]
[wen 'feisiŋ]
khi đối mặt
when faced
when confronted
once confronted
khi phải đối mặt
when faced
while facing
upon being confronted
khi gặp
when you meet
when meeting
when you see
when i saw
when faced
when encountering
when it comes
when experiencing
when exposed
when confronted
khi đối diện
when faced
when confronted

Examples of using When facing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Take abalanced look at how your choices will benefit you as well as others when facing a tough decision in life.
Hãy nhìn nhận một cách công bằng xem những lựa chọn của bạn sẽ mang đến những gì cho bạn và người khác khi gặp khó khăn trong cuộc sống.
Whoever sows wind will harvest storm: When facing failure, sickness
Gieo gió sẽ gặt bão: Khi đối diện với thất bại,
Taking the proper steps to prepare your family for a fire will give you extra time and more confidence when facing an emergency situation.
Thực hiện các bước thích hợp để chuẩn bị cho gia đình bạn chữa cháy sẽ giúp bạn có thêm thời gian và tự tin hơn khi gặp tình huống khẩn cấp.
Pope Francis encouraged the Capuchins not to lose hope when facing difficulties.
Đức Giáo Hoàng Phanxicô khích lệ anh em Dòng Capuchin đừng đánh mất niềm hy vọng khi đối diện với những khó khăn.
Will enable drones to independently understand the surrounding environment, which help drones to develop coping strategies when facing danger.
Sẽ cho phép máy bay không người lái hiểu độc lập môi trường xung quanh, giúp máy bay không người lái phát triển các chiến lược đối phó khi gặp nguy hiểm.
What are the basic principles that campus leaders need to follow when facing a budget crises?
Đâu là những nguyên tắc cơ bản mà các doanh nghiệp cần phải ghi nhớ khi đối diện với khủng hoảng truyền thông?
If we can get to the point where we no longer register any desire to act when facing these temptations, that would be a divine state.
Nếu chúng ta có thể đạt tới điểm không còn bất kỳ hành vi ham muốn nào khi gặp những cám dỗ này, đó sẽ là một trạng thái của thần.
Three different sized squares are attached to one chain which are carved to create radiance when facing the light.
Ba ô vuông có kích thước khác nhau được gắn vào một dây chuyền được chạm khắc để tạo ra ánh sáng khi đối diện với ánh sáng.
also prayed when facing difficulty.
cũng cầu nguyện khi gặp khó khăn.
I know, he is strong and funny, always making others feel comfortable when facing.
Mình biết chứ, anh là người mạnh mẽ và hài hước, luôn tạo cho người khác cảm giác dễ chịu mỗi khi đối diện.
work or meet when facing with accident.
gặp gỡ khi gặp tai nạn.
the height of each person is different, so when facing the computer, some people look down.
chiều cao của mỗi người là khác nhau, vì vậy khi đối diện với máy tính, một số người nhìn xuống.
When facing a deadline rushing at you, your body will respond by releasing adrenaline, a natural painkiller and energy booster.
Cơn sốt sắp xảy ra khi bạn phải đối mặt với bạn, cơ thể bạn sẽ phản ứng bằng cách giải phóng adrenaline, thuốc giảm đau tự nhiên và tăng cường năng lượng.
Your attitude when facing failure is just as important as the actions you take.
Thái độ của bạn khi đối mặt với thất bại cũng quan trọng như những hành động bạn thực hiện.
However, when facing teams of the same level as Crystal Palace,
Tuy nhiên khi đối đầu những đội bóng ngang tầm
When facing a health crisis, actively cultivating positive
Khi đối đầu với vấn đề sức khỏe,
When facing such situations, they will be encouraged to face
Khi gặp phải những tình huống như vậy,
Even when facing very stressful situations,
Ngay cả khi đang đối mặt với những tình huống đau lòng,
Even when facing very painful events,
Ngay cả khi đang đối mặt với những tình huống đau lòng,
Therefore, the recent round when facing the opponent who is only considered to be equal, Burnley won gently 3-0 in
Bởi vậy vòng đấu mới đây khi phải gặp đối thủ chỉ đánh giá là ngang cơ
Results: 340, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese