WHEN WE UNDERSTAND in Vietnamese translation

[wen wiː ˌʌndə'stænd]
[wen wiː ˌʌndə'stænd]
khi chúng ta hiểu
when we understand
once we understand
when we know

Examples of using When we understand in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Truth is to be known only when we understand the whole process of the mind, that is, when there is no strife.
Sự thật chỉ được hiểu khi ta hiểu toàn bộ tiến trình của trí não tức là khi không còn đấu tranh, không còn xung đột nữa.
When we understand this relationship, we are blessed because this flow brings with it a tremendous feeling of expansion and fulfillment.
Khi chúng ta hiểu được mối quan hệ này, khi đó chúng ta như được chúc phúc vì dòng năng lượng này mang đến một cảm giác mạnh mẽ của sự mở rộng và đủ đầy.
When we understand string theory,
Khi chúng ta hiểu được lý thuyết chuỗi,
And when we understand this point we will make our effort, best effort on each moment.
khi hiểu điểm này, chúng ta sẽ tạo nỗ lực tốt nhất trong mỗi giây phút.
When we understand the"Law of the Seed", we don't get so disappointed.
Khi chúng ta hiểu rõ“ Quy luật của hạt giống”, chúng ta sẽ không bị thất vọng nhiều.
When we understand ourselves, we can apply habit-forming strategies with the greatest chance of success.
Khi chúng ta hiểu được chính mình, chúng ta có thể áp dụng chiến lược tạo thói quen tốt nhất dẫn tới thành công.
When we understand the"Law of the Seed", we stop feeling like victims.
Khi hiểu được“ Qui luật gieo hạt”, chúng ta không còn cảm thấy mình là nạn nhân.
Truth is to be known only when we understand the whole process of the mind, that is,
Sự thật chỉ biết được khi chúng ta hiểu rõ toàn qui trình của cái trí,
When we understand this by personal experience, we find that the pain
Khi chúng ta hiểu được điều này bằng kinh nghiệm tự thân,
When we understand the conditions necessary for something to happen, we can begin to take destiny into our own hands.
Khi chúng ta hiểu được những điều kiện thiết yếu cho một điều gì đó xảy ra, chúng ta bắt đầu nắm được số phận của mình trong tay.
And we can be the players only when we understand loneliness and go beyond it.
chúng ta có thể là những người tham gia chỉ khi nào chúng ta hiểu rõ sự cô độc và ra khỏi nó.
There is radical transformation only when we understand our own conditioning and are free of it.
Có sự thay đổi cơ bản chỉ khi nào chúng ta hiểu rõ tình trạng bị quy định riêng của chúng ta và được tự do khỏi nó.
When we understand how to find such peace in our garden, we will know how to find peace anytime, anywhere.
Khi biết cách tìm sự thanh thản như vậy trong ngôi vườn nhà, chúng ta sẽ biết cách tìm sự thanh thản bất cứ lúc nào và ở đâu.
When we understand our own reality,
Khi hiểu được thực tại của chính mình,
And we can be the real players only when we understand loneliness and go beyond it.
chúng ta có thể là những người tham gia chỉ khi nào chúng ta hiểu rõ sự cô độc và ra khỏi nó.
When we understand this by personal experience, we find that the pain
Khi chúng ta hiểu được điều này bằng kinh nghiệm bản thân,
When we understand the benefit of that, that is the time we begin the practice of“Tonlen” of giving and taking.
Khi chúng ta hiểu được lợi ích của việc đó thì đây là thời điểm để chúng ta bắt đầu thực hành pháp“ Tonglen”- cho và nhận.
When we understand this relationship, we are blessed because this flow of energy brings a strong sense of openness and fullness.
Khi chúng ta hiểu được mối quan hệ này, khi đó chúng ta như được chúc phúc vì dòng năng lượng này mang đến một cảm giác mạnh mẽ của sự mở rộng và đủ đầy.
It is only when we understand the truth of daily existence that we can go far.
Chỉ khi nào chúng ta hiểu rõ sự thật của tồn tại hàng ngày, chúng ta mới có thể tiến xa hơn nữa.
Our lives can be good only when we understand the law of God and follow it.
Đời chúng ta chỉ có thể tốt đẹp khi nào chúng ta hiểu quy luật của Thượng đế và tuân theo nó.
Results: 178, Time: 0.045

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese