WILL CONCLUDE in Vietnamese translation

[wil kən'kluːd]
[wil kən'kluːd]
sẽ kết thúc
will end
would end
will finish
will be over
will conclude
would be over
shall end
gonna end
would finish
should end
sẽ kết luận
will conclude
would conclude
sẽ ký kết
will sign
would sign
will conclude
đã kết thúc
end
has ended
is over
finished
have finished
concluded
has concluded
wrapped up
sẽ khép lại
will close
closes
ends
will conclude

Examples of using Will conclude in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The sale represents 50 percent of the REX tokens, and will conclude Monday, Aug. 28.
Doanh số được đại diện cho 50% đồng token REX và việc bán hàng này sẽ kết thúc vào Thứ Hai ngày 28 Tháng 8.
The event, held at the White House Ellipse began Sept. 15 and will conclude Nov. 4.
Sự kiện được tổ chức tại White House Ellipse bắt đầu từ ngày 15/ 9 và kết thúc vào ngày 4/ 11.
Visit to south Asia, which included a three-day stop in Burma, and will conclude tomorrow after two days in the Bangladeshi capital.
Hai chuyến viếng thăm Nam Á, trong đó ba ngày ở Miến Điện, và sẽ kết thúc vào ngày mai sau hai ngày thăm viếng tại thủ đô Bangladesh.
The series will conclude on August 20, 2015.[2].
Truyện kết thúc vào 20 tháng 8 năm 2015.[ 2].
The sale represents 50 percent of the REX tokens, and will conclude Monday, Aug. 28.
Hoạt động bán hàng cũng đã chứng kiến sự tăng trưởng lên đến 50% của REX, và sẽ kết thúc vào Thứ Hai, 28 Tháng 8.
which kicked off in 1977's"Star Wars: A New Hope" and which will conclude with Dec. 20's"The Rise of Skywalker.".
A New Hope" và sẽ kết thúc với" The Rise of Skywalker" ngày 20 tháng 12.
deal with Xi Jinping, relieved markets will conclude that the trade war is about political theatre and squeezing a few concessions from China,
các thị trường nhẹ nhõm sẽ kết luận rằng cuộc chiến thương mại là về sân khấu chính trị
last term leading the state and the government will conclude, and Cuba will have a new president.
vai trò người đứng đầu nhà nước và chính phủ Cuba sẽ kết thúc.
When you take into consideration the rate and number of home burglaries, you will conclude that installing a home security system is a smart way to protect your home.
Khi bạn xem xét tỷ lệ và số vụ trộm tại nhà, bạn sẽ kết luận rằng việc cài đặt một hệ thống an ninh gia đình là một cách thông minh để bảo vệ ngôi nhà của bạn.
Vietnam will conclude ministry-level agreements in some areas with Angola and Saudi Arabia to
Việt Nam sẽ ký kết thỏa thuận cấp bộ trong một số lĩnh vực với Angola
priests to interior renewal for the sake of a stronger and more incisive witness to the Gospel in today's world, will conclude on the same Solemnity in 2010.
sắc bén hơn cho Tin mừng trong lòng thế giới hôm nay, và sẽ kết thúc vào cùng dịp lễ trọng này năm 2010.
He will conclude that the Magic Gods' power and influence still exists in this world until he loses the right hand that makes him special….
Hắn sẽ kết luận rằng sức mạnh lẫn sự ảnh hưởng của Ma Thần vẫn tồn tại trong thế giới này cho tới khi hắn mất cánh tay phải biến hắn thành đặc biệt….
In an interview Sunday, Ross expressed optimism the U.S. will conclude an initial agreement with China this month before working on additional phases.
Trong một cuộc phỏng vấn với Bloomberg vào Chủ nhật, ông Ross bày tỏ sự lạc quan rằng Hoa Kỳ sẽ ký kết thỏa thuận ban đầu với Trung Quốc trong tháng này trước khi thực hiện các giai đoạn bổ sung.
Blackfriars, and a walker will conclude in modern London,
một người đi bộ sẽ kết thúc ở London hiện đại,
I will conclude that America's nickname“the land of opportunity” is still suitable because I don't see if there is any other country that suits better for this nickname.
Tôi sẽ kết luận rằng biệt danh“ vùng đất của cơ hội” của Mỹ vẫn còn phù hợp vì tôi không nhìn thấy bất kỳ nước nào khác phù hợp hơn cho biệt danh này.
Announcing this, Vietnam Football Federation president Le Khanh Hai, said that V. League, the top professional football league in the country, will conclude its 2019 season on October 6 instead of the original date of October 26.
Thông báo này, Chủ tịch Liên đoàn bóng đá Việt Nam Lê Khánh Hải, cho biết V. League, giải bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu trong nước, sẽ kết thúc mùa giải 2019 vào ngày 6 tháng 10 thay vì ngày ban đầu là 26 tháng 10.
This essay will conclude with speculation about the possibility of new cross-class settlements among dominant managerial minorities and subordinate working-class majorities in developed nations.
Bài tiểu luận này sẽ kết luận với sự suy đoán về khả năng các khu định cư mới giữa các nhóm thiểu số quản lý chủ đạo và các phần lớn thuộc tầng lớp lao động cấp dưới ở các nước phát triển.
Throw Ya Fist” which is scheduled to start on February 6th, and will conclude on May 26th, 2019.
dự kiến bắt đầu vào ngày 06/ 02 và sẽ kết thúc vào ngày 26/ 05 năm 2019.
He will conclude that the Magic Gods' power and influence still exists in this world until he loses the right hand that makes him special… or that he thinks does.
Hắn sẽ kết luận rằng sức mạnh lẫn sự ảnh hưởng của Ma Thần vẫn tồn tại trong thế giới này cho tới khi hắn mất cánh tay phải biến hắn thành đặc biệt… hoặc đó là hắn nghĩ thế.
in 1977's Star Wars: A New Hope and which will conclude with December 20's The Rise of Skywalker.
A New Hope" và sẽ kết thúc với" The Rise of Skywalker" ngày 20 tháng 12.
Results: 244, Time: 0.0452

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese