WILL NOT HARM in Vietnamese translation

[wil nɒt hɑːm]
[wil nɒt hɑːm]
sẽ không gây hại
will not harm
would not harm
won't hurt
will not damage
will do no harm
will not be harmful
wouldn't hurt
sẽ không làm hại
will not harm
would not harm
would never hurt
won't hurt
am not gonna hurt
am not going to hurt
wouldn't hurt
won't damage
will never hurt
ain't gonna harm
không hại
no harm
not hurt
never hurt
no injury
not kill
be none the worse
are not harmful
without damaging
am not a threat
no harmful
sẽ không thương tổn
will not harm
won't hurt
wouldn't hurt
sẽ chẳng làm hại
will not harm
không gây tổn hại
without prejudice
without damaging
without harming
don't harm
not hurt
is not injurious
non-damaging
sẽ không làm hỏng
will not damage
will not ruin
won't spoil
will not hurt
won't derail
will not harm
shan't spoil
would not derail
không làm tổn hại
not hurt
without damaging
without harming
does not harm
does not damage
sẽ không đả thương

Examples of using Will not harm in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't worry as this will not harm your phone at any cost.
Đừng lo vì nó không ảnh hưởng gì đến điện thoại của các bạn nhé.
Catnip will not harm your cat.
Catnip không gây hại cho mèo của bạn.
This will not harm the rest of the plant.
Điều đó không làm hại cho phần còn lại của xã hội.
They will not harm you.".
Bọn họ sẽ không hại em.”.
He will not harm me.
Ông ta không làm hại mẹ đâu.
You have already said that you will not harm me.”.
Mày đã nói sẽ không làm gì tao.".
The so called comet Elenin, will not harm the Earth.
Sao chổi Elenin sẽ không gây diệt vong cho Trái Đất.
Do not be afraid, we will not harm you.'.
Công nương đừng sợ, bọn em sẽ không làm tổn hại đến người.”.
Catnip will not harm your cat.
Catnip hoàn toàn không gây hại cho mèo của bạn.
Do not be afraid, we will not harm you.'.
Đừng sợ, chúng ta sẽ không làm thương tổn ngươi…".
I will not harm him if he should catch us.”.
sẽ không làm đau gì đứa nhỏ đâu nếu chúng ta cẩn thận.”.
Catnip will not harm your cat.
Catnip không gây hại đến mèo của bạn.
At the least you will not harm yourself and others.
Ít nhất bạn sẽ không gây tổn thương cho chính mình hoặc người khác.
I will not harm you, I am here only to protect you.".
Tôi sẽ không làm tổn thương em, chỉ biết bảo vệ em thôi.”.
The only liquid that will not harm your baby's teeth is water.
Thức uống duy nhất không làm hại răng của trẻ là nước.
We will not harm any of you.
Chúng tôi cũng sẽ không làm các bạn bị thương.
Stay back! You will not harm her!
Lùi lại, ông không được làm hại bà ấy!
You will not harm them.
Anh sẽ không hại họ.
We will not harm them.
Bọn ta sẽ không hại chúng.
The treatment will not harm the child.
Việc chữa trị không làm hại gì con bé cả.
Results: 258, Time: 0.075

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese