WITH THE DALAI LAMA in Vietnamese translation

với đức đạt lai lạt ma
with the dalai lama
his holiness
với dalai lama
with the dalai lama
với đức dalai latma

Examples of using With the dalai lama in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fellow American band Linkin Park was banned from China for six years after members were photographed getting chummy with the Dalai Lama at a conference in Los Angeles.
Linkin Park cũng bị" cấm cửa" tại Trung Quốc trong 6 năm sau khi các thành viên chụp ảnh cùng Dalai Lama.
One story I wish I had told you was about the morning I spent with the Dalai Lama.
Một câu chuyện cha muốn chia sẻ với các con là về buổi sáng cha có dịp sống với ngài Dalai Lama.
US President George W. Bush would rather come to Beijing for the Olympic Games than meet with the Dalai Lama in Washington, D.C. in 2008.
Tổng thống Mỹ George W. Bush muốn đến Bắc Kinh trong kỳ Olympic hơn là gặp Đức Đạt Lai Lạt Ma tại Washington DC năm 2008.
The president has said consistently that Beijing needs to have a dialogue with the Dalai Lama.".
Tổng thống Bush“ đã luôn luôn cho rằng Bắc Kinh cần đối thoại với đức Dalai Lama.”.
Since his initial meeting with the Dalai Lama in 1992, Dr. Davidson has been collaborating with His Holiness to explore the intersection of Western science
Kể từ lần gặp gỡ đầu tiên của ông với Đức Đạt Lai Lạt Ma vào năm 1992, Tiến sĩ Davidson đã
UC Irvine: UCI's connection with the Dalai Lama dates back to 2004 when he first visited the campus and inspired the creation of the XIV Dalai Lama Endowed Scholarship.
Về UC Irvine: Kết nối UC Irvine với Dalai Lama ngày trở lại vào năm 2004 khi ngài lần đầu tiên đến thăm trường và là nguồn cảm hứng sáng tạo của các học bổng UCI Đức Đạt Lai Lạt Ma XIV.
People who come into contact with the Dalai Lama seem to sense that he is"for real",
Người ta đến tiếp xúc với Đức Đạt Lai Lạt Ma dường như cảm nhậnvới tôi.">
Pelosi noted her long relationship with the Dalai Lama, and recounted a story from one of her foreign trips during which the two met with people who had fled into the mountains and were describing horrible abuses.
Bà Pelsi nói về mỗi quan hệ thâm niên với Đức Dalai Latma và nhắc lại một câu chuyện về một trong những chuyến công du nước ngoài khi hai người đã gặp những người phải đào thoát lên núi và mô tả là họ bị áp bức kinh hoàng.
The series of interviews with the Dalai Lama can help college students(and all other people actually) learn
Một loạt các cuộc phỏng vấn với Đức Đạt Lai Lạt Ma có thể giúp các sinh viên đại học(
The measure also would encourage China's government to enter direct talks with the Dalai Lama on finding ways to respect Tibet's culture, religious identity and"fundamental freedoms.".
Phương sách này cũng khuyến khích chính phủ Trung Hoa có những cuộc trao đổi trực tiếp với Dalai Lama để tìm ra giải pháp nhằm tôn trọng văn hoá, bản sắc tôn giáo và“ những quyền tự do cơ bản” của Tây Tạng.
UC Irvine's connection with the Dalai Lama dates back to 2004 when he first visited the campus and inspired the creation of the XIV Dalai Lama Endowed Scholarship.
Kết nối UC Irvine với Dalai Lama ngày trở lại vào năm 2004 khi ngài lần đầu tiên đến thăm trường và là nguồn cảm hứng sáng tạo của các học bổng UCI Đức Đạt Lai Lạt Ma XIV.
faced with the certainty of riling China, analysts say, he ducked out of a meeting with the Dalai Lama.
ngài đành phải bỏ cuộc gặp gỡ với Đức Đạt Lai Lạt Ma.
Last year, Chinese authorities canceled a planned tour by U.S. bands Bon Jovi and Maroon 5 after being associated with the Dalai Lama.
Năm ngoái, chính quyền Trung Quốc đã lệnh hủy một tour diễn đã được lên kế hoạch của ban nhạc Mỹ Bon Jovi and Maroon 5 sau khi biết họ có mối liên hệ với Đức Đạt Lai Lạt Ma.
China urges the US… to immediately call off the wrong decision of arranging for President Obama to meet with the Dalai Lama… to avoid any more damage to Sino-US relations".
Trung Quốc kêu gọi Hoa Kỳ ngay lập tức rút lại quyết định sai lầm đã thu xếp cuộc gặp của tổng thống Obama với Dalai Lama để tránh làm hư hỏng quan hệ Mỹ- Trung.".
In one famous study, Dr. Richard Davidson of the University of Wisconsin collaborated with the Dalai Lama to study what happens to the brain during meditation.
Trong một nghiên cứu nổi tiếng, Tiến sĩ Richard Davidson của Đại học Wisconsin hợp tác với Dalai Lama để nghiên cứu điều gì sẽ xảy ra với não trong lúc thiền định.
frees political prisoners and starts dialogue with the Dalai Lama.
mở cuộc đối thoại với Đức Đạt Lai Lạt Ma.
But even President Bush did not allow TV cameras into his White House meetings with the Dalai Lama, a step which would be even more antagonising to Beijing.
Nhưng ngay cả Tổng thống Bush cũng không cho phép truyền hình vào quay các cuộc gặp tại Tòa Bạch Ốc của ông với Dalai Lama, bởi đó là bước đi có thể khiến Bắc Kinh phản đối.
His non-fiction books include a history of Tibet in which, over two years in the 1990s, he conducted 50 hours of interviews with the Dalai Lama, who nicknamed him“troublemaker”.
Cuốn sách phi hư cấu của ông bao gồm một lịch sử của Tây Tạng, trong đó, hơn hai năm trong những năm 1990, ông đã thực hiện 50 giờ phỏng vấn với Đức Đạt Lai Lạt Ma, người đặt biệt danh ông là“ kẻ gây rối”.
Amherst College in Massachusetts, where Bohm was involved in a series of meetings with the Dalai Lama.
đó là nơi Bohm tham dự một loạt các buối thảo luận với Dalai Lama.
with Chinese President Hu Jintao during the past week, encouraging the leadership in Beijing to engage in talks with the Dalai Lama.
khuyến khích giới lãnh đạo tại Bắc Kinh tham gia các cuộc đối thoại với Đức Đạt Lai Lạt Ma.
Results: 118, Time: 0.0501

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese