WON'T ADMIT in Vietnamese translation

[wəʊnt əd'mit]
[wəʊnt əd'mit]
sẽ không thừa nhận
would not admit
will not admit
won't acknowledge
will not recognize
's not going to admit
would not recognise
shall not admit
will not concede
không thú nhận
didn't confess
don't admit
non-confessional
never confessed
would never admit
will not confess
sẽ không chấp nhận
will not accept
would not accept
will not tolerate
would not tolerate
will never accept
will not admit
are not going to accept
wouldn't approve
won't approve
shall not accept
sẽ không thú nhận
won't admit
will not confess

Examples of using Won't admit in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They will say that doctors won't admit there are any side effects to vaccines.
Họ nói rằng, các bạn sĩ sẽ không thừa nhận có bất kì tác dụng phụ nào khi sử dụng vắc- xin.
But she's getting older, too. and Marilla won't admit this, The thing of it is.
Nhưng vấn đề là… và Marilla sẽ không chấp nhận… nhưng bác ấy có tuổi rồi.
Is your fault in the first place. You won't admit this whole thing.
Cậu sẽ không thừa nhận tất cả chuyện này ngay từ đầu là lỗi của cậu.
Now most of us won't admit it, but we love these people.
Phần lớn đàn ông sẽ không thú nhận điều đó, nhưng chúng tôi yêu các danh hiệu.
Lou won't admit this, but she used to have serious eyes for Hud.
Lou sẽ không chấp nhận điều này, nhưng cô ây từng thương Hud thật lòng.
to lure her away, but Clan Cadwalder won't admit anything, of course.”.
tất nhiên Nhà Cadwalder sẽ không thừa nhận gì cả.”.
The 5 Things Your Customers Won't Admit About Your Customer Experience.
ĐIều Khách hàng của bạn sẽ không chấp nhận về trải nghiệm Khách hàng của Bạn.
French turning to web to find love(but they won't admit it).
Pháp chuyển sang trang web để tìm tình yêu( nhưng họ sẽ không thừa nhận nó)- Local →.
You're afraid to take responsibility for this firm, and you won't admit it to yourself!
Anh sợ phải chịu trách nhiệm cho cái văn phòng này, và anh sẽ không thừa nhận chuyện đó với chính mình!
They won't admit it, of course- they will smile through their teeth and pat us on the back and tell us that Piltover would be nowhere without Zaun.
Họ không thừa nhận, tất nhiên rồi- họ sẽ cười toe toét, đập vào lưng chúng ta và bảo Piltover chẳng là gì nếu không có Zaun.
And they won't admit to not knowing much about the subject.
Và nàng cũng sẽ không phải thừa nhận mình chẳng biết chút gì về vấn đề này.
Although Barca won't admit it, Messi has unspoken veto power over most player transfers, coach appointments or major tactical decision[s]”.
Mặc dù Barca không thừa nhận điều đó nhưng Messi có quyền quyết định hầu hết các thương vụ chuyển nhượng cầu thủ, bổ nhiệm HLV hoặc quyết định chiến thuật quan trọng.".
Because if you won't admit it, I will make a jury admit it for you.
Vì nếu ông không thừa nhận, tôi sẽ khiến hội đồng xét xử giúp ông thừa nhận..
Even though you won't admit it, we both know you made the right decision.
Mặc dầu anh không thừa nhận điều đó, chúng ta đều biết là anh phải làm một quyết định đúng đắn.
time they spend gaming, people in this situation usually won't admit that they could cut back.
những người trong tình huống này thường không thừa nhận rằng họ có thể cắt giảm.
One cannot become a child of God if they won't admit sin.
Bạn không thể trở thành con cái của Chúa Trời nếu bạn không có nhận lãnh Thánh Linh.
crazy as everybody else, only you won't admit it.
chỉ có mày là không thừa nhận nó.
But what Trump- and most other US politicians won't admit, Republicans and Democrats alike- is that the United States ran trade deficits with 102 countries in 2018.
Nhưng điều mà ông Trump và hầu hết các chính trị gia khác của Mỹ sẽ không thừa nhận, cả đảng Cộng hòa cũng như đảng Dân chủ là Mỹ đã bị thâm hụt thương mại với 102 quốc gia trong năm 2018.
are almost a prerequisite of the profession, although mostly we won't admit these secret thoughts.
hầu hết chúng ta sẽ không thừa nhận những suy nghĩ bí mật này.
he doesn't believe it, and his son won't admit it, says he didn't do it," a reporter tells the paper.
con trai anh ta sẽ không thừa nhận nó“, một phóng viên nói với tờ báo.
Results: 84, Time: 0.0456

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese