YOU CAN'T LET in Vietnamese translation

[juː kɑːnt let]
[juː kɑːnt let]
anh không thể để
i can't let
you can't leave
bạn không thể để
you can not let
you can't leave
cậu không thể để
he could not let
ông không thể để
you can't let
you can't leave
cô không thể để
she could not let
em không thể để
i can't let
i can't leave
con không thể để
i couldn't let
cháu không thể để
chú không thể để
anh ko thể để
anh không được để
bạn không được để
các ngươi không thể để
bố không thể để
bà không thể để

Examples of using You can't let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't let them kill you..
Ông không thể để họ giết ông..
You can't let him get to you..
Cậu không thể để hắn tiếp cận nữa.
You can't let these guys scare you. You can't let them punk you..
Anh không thể để cho mấy người đó hù dọa và cưới anh..
You can't let that get out of control.
Cô không thể để chuyện này vượt ngoài tầm kiểm soát.
You can't let it leave!
Chú không thể để nó đi được!
Marcus. You can't let the likes of him do this to you..
Cháu không thể để những người như hắn làm chuyện này với cháu. Marcus. Marcus.
But you can't let it eat you up.
Nhưng em không thể để chuyện đó ăn mòn em được.
You can't let fear chase you around.
Con không thể để nỗi sự hãi đuổi theo con..
You can't let me fall.
Ông không thể để tôi rơi.
What about it? You can't let what's happened control your life.
Sao chứ?- Cậu không thể để nó kiểm soát cuộc sống.
You can't let your father shape your whole life, Fergus.
Anh không thể để cha mình định hướng cả đời, Fergus.
You can't let your child die because of your inaction.
Nhưng cô không thể để đứa trẻ này chết vì lỗi lầm của mình.
You can't let him leave.
Chú không thể để anh ấy đi được.
Well, you can't let a couple of bad apples spoil the experience.
Ừ, cháu không thể để một vài quả táo xấu làm hỏng vườn táo.
You can't let your own people suffer I will be honest with you..
Anh ko thể để cho người của anh phải chịu đựng được.
You can't let him go around without protection.
Em không thể để con đi mà không có sự bảo vệ.
I'm the strongest. You can't let me die!
Ông không thể để tôi chết!- Tôi là người mạnh nhất!
You can't let Grodd get free. Barry.
Barry, con không thể để Grodd thoát ra được.
You can't let me think that I'm crazy anymore.
Anh không thể để em nghĩ là mình bị điên nữa.
You can't let that truck crash.
Cậu không thể để xe đấy đâm.
Results: 262, Time: 0.0704

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese