YOU CANNOT AVOID in Vietnamese translation

[juː 'kænət ə'void]
[juː 'kænət ə'void]
bạn không thể tránh
you can't avoid
you are unable to avoid
bạn không thể bỏ qua
you can not ignore
you can not miss
you can't skip
you can't overlook
not to be missed
you cannot neglect
you cannot avoid
you can't pass up
cô không thể tránh
she couldn't avoid

Examples of using You cannot avoid in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When your work involves sitting for longer durations, you cannot avoid it but maintaining correct postures can be very instrumental in relieving the stress on the sciatica nerve.
Khi công việc của bạn liên quan đến ngồi cho thời gian lâu hơn, bạn không thể tránh nó nhưng duy trì đúng tư thế có thể rất công cụ trong việc làm giảm căng thẳng trên dây thần kinh sciatica.
While you cannot avoid temporary SEO fluctuations when moving your website to a new domain, you can definitely minimize the impact
Mặc dù bạn không thể tránh các biến động SEO tạm thời khi chuyển trang web của mình sang một tên miền mới,
This frame is engineered with our Advanced High Strength Steel for superior rigidity and strength to provide added protection in the event you cannot avoid a collision from happening.
Khung này được thiết kế với Thép cường độ cao nâng cao của chúng tôi cho độ cứng và sức mạnh vượt trội để cung cấp sự bảo vệ bổ sung trong trường hợp bạn không thể tránh va chạm xảy ra.
change is natural or necessary; so be brave enough to accept what you cannot avoid.
cũng có đủ can đảm như vậy để chấp nhận những gì bạn không thể tránh.
It is also a good idea to change your diet around and see if you cannot avoid some of the foods that cause flatulence.
Nó cũng là một ý tưởng tốt để thay đổi chế độ ăn uống của bạn xung quanh và xem nếu bạn không thể tránh một số các loại thực phẩm gây đầy hơi.
Buddha has some truth-- you cannot avoid it.
Phật có chân lí nào đó- bạn không thể né tránh nó.
If you are suffering from Generalized Anxiety Disorder, you are experiencing a constant state of worry- and you cannot avoid it, because life, in general, is causing you anxiety.
Nếu bạn đang trải qua Rối Loạn Lo Âu Lan Tỏa, bạn phải chịu đựng tình trạng lo lắng thường trực không ngừng- và bạn không thể thoát khỏi nó, bởi vì đời sống, nhìn chung, là đang tạo ra lo lắng ở bạn..
Becoming a father is a challenge to any man's psyche and there is a fundamental reorganization that you cannot avoid when you begin this journey.
Làm bố là thử thách tâm lý với bất cứ người đàn ông nào và có một sự tổ chức lại căn bản mà bạn không thể tránh khỏi khi bắt đầu hành trình này.
Refrain from banks, but if you cannot avoid them, use their services cautiously, and always bring someone with more experience to the bank; they can help you understand the fine print and make a better decision.
Hạn chế việc sử dụng các dịch vụ từ ngân hàng, nhưng nếu bạn không thể tránh khỏi thì hãy sử dụng một cách cẩn trọng nhé, và hãy luôn đến ngân hàng cùng với một ai đó có kinh nghiệm về ngân hàng, họ có thể giúp bạn hiểu hơn về các văn bản nhỏ gọn hoặc đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
triangle in your mind, it is some particular triangle and not another, and you cannot avoid giving it sensible lines and a coloured area.
không phải là một hình tam giác khác, và bạn không thể tránh được làm cho những cạnh của nó nhạy cảm hay bề mặt của nó nhiều màu sắc.
If you try to examine society and social processes from a scientific point of view, then you cannot avoid coming up against the contradictions of the capitalist system and the need for the socialist transformation of society.
Nếu bạn cố gắng khảo sát xã hội và những quá trình xã hội từ quan điểm khoa học, thì bạn sẽ không thể nào tránh được việc phải đi đến chỗ chống lại những mâu thuẫn của hệ thống tư bản và cần phải chuyển biến xã hội lên xã hội chủ nghĩa.
You can't avoid the financial factor.
Bạn không thể bỏ qua yếu tố tài chính.
You couldn't avoid being aware of it.
Cô không thể tránh được việc ý thức về điều đó.
You can't avoid a little ugliness from within and from without.
Cô không thể tránh một tí xấu xí từ bên trong và bên ngoài.
Like you couldn't avoid the crane that fell upon you..
Cũng như cậu không thể tránh được khi cần cẩu đổ sụp vậy.
Pretty sure you can't avoid Jaha forever.
Tôi khá chắc là anh không tránh mặt Jaha mãi được đâu.
In this case you can't avoid the mapping problem.
Nhờ đó, bạn có thể tránh được những rắc rối cho bản đồ.
If you can't avoid it, enjoy it!
Nếu chúng ta khong thể né tránh nó vậy thì hãy thưởng thức nó!
Let's suppose that you can't avoid the stressful situation.
Hãy chấp nhận rằng chúng ta không thể nào tránh khỏi tình trạng căng thẳng.
You can't avoid them, they're family.
Bạn không thể giúp nó, họ là gia đình.
Results: 60, Time: 0.0496

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese