Examples of using Để giả vờ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
những nụ cười chân thực thì rất khó để giả vờ.
Cớ này là cách để giả vờ rằng thứ bạn muốn là thứ sẽ cần.
Hãy để Giả vờ bạn là một Trình quản lý sản phẩm làm việc trên nền tảng cho phép các trình điều khiển đăng ký.
Nhưng để giả vờ là vợ của người đàn ông khác, tôi thậm chí còn tồi tệ hơn.
Cớ này là cách để giả vờ rằng thứ bạn muốn là thứ sẽ cần.
Dạo này tớ rất cố gắng để giả vờ là mọi thứ đều ổn, nhưng không hề.
hi vọng anh đủ tử tế để giả vờ là anh tin.
Tôi cảm thấy mình đã lãng phí rất nhiều năm cuộc đời mình để giả vờ là đứa con trai.
Cô đã ngáo đá quang văn phòng tôi nãy tới giờ để giả vờ là một người khác.
Khi Blind AI chiếm vị trí của dì May, Deadpool sử dụng một bức ảnh cảm ứng để giả vờ là một người bất kì trong những bức ảnh của dì May… một gã vừa mới trở thành Peter Parker.
Thật khó để giả vờ mọi thứ đều bình thường với một phụ huynh còn lại,
Kể từ khi bạn bắt đầu để giả vờ là một thám tử,
Tôi đã nói với bản thân mình để giả vờ tôi là siêu sao lớn trên Internet,
để không ai ngoài Ginny có thể nghe, và">cô ấy đủ khéo léo để giả vờ vẫy tay với Rose,
Tôi đã nói với bản thân mình để giả vờ tôi là siêu sao lớn trên Internet,
để không ai ngoài Ginny có thể nghe, và">cô ấy đủ khéo léo để giả vờ vẫy tay với Rose,
không cố gắng để giả vờ bạn là một cái gì đó khác hơn so với bạn thực sự là, đặc biệt là nếu bạn đang tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài.
Tổng thống Hoa Kỳ đã cố hết sức để giả vờ rằng chưa bao giờ xảy ra,
Kế hoạch B, để phá vỡ danh sách bạn bè trên Facebook, và họ ghét bạn đến chết, là để giả vờ bạn đang ở phía sau xa hơn ở Bali hay Costa Rica.
Một số người tin rằng người phụ nữ chúng tôi đã thấy trong các cuộc phỏng vấn thực sự là một nữ diễn viên được trả tiền để giả vờ rằng cô ấy là JK Rowling, và rằng tác giả thực sự được giấu từ mắt công chúng.