ĐỂ GIẢ VỜ in English translation

to pretend
để giả vờ
giả bộ
giả làm
giả đò
coi như
to feign
để giả vờ
to pretect
để giả vờ
để pretect
to fake
để giả mạo
fake
để giả vờ
giả tạo
nhái tạo
for pretence

Examples of using Để giả vờ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
những nụ cười chân thực thì rất khó để giả vờ.
has obvious social value, and genuine smiles are difficult to feign.
Cớ này là cách để giả vờ rằng thứ bạn muốn là thứ sẽ cần.
End the excuse This excuse is a way of pretending that something you want is something you need.
Hãy để Giả vờ bạn là một Trình quản lý sản phẩm làm việc trên nền tảng cho phép các trình điều khiển đăng ký.
Let's pretend you're a Product Manager working on the platform that allows drivers to sign up.
Nhưng để giả vờ là vợ của người đàn ông khác, tôi thậm chí còn tồi tệ hơn.
But I pretend to be the wife of another man was even worse.
Cớ này là cách để giả vờ rằng thứ bạn muốn là thứ sẽ cần.
This excuse is a way of pretending that something you want is something you need.
Dạo này tớ rất cố gắng để giả vờ là mọi thứ đều ổn, nhưng không hề.
All this time, I have been trying so hard to pretend like everything's fine, but it's not.
hi vọng anh đủ tử tế để giả vờ là anh tin.
she didn't really expect him to believe her, but it implied that it would be nice if he would pretend.
Tôi cảm thấy mình đã lãng phí rất nhiều năm cuộc đời mình để giả vờ là đứa con trai.
I spent many years of my life pretending to be an extrovert.
Cô đã ngáo đá quang văn phòng tôi nãy tới giờ để giả vờ là một người khác.
All this time you have been prancing around my office, pretending to be someone you're not.
Khi Blind AI chiếm vị trí của dì May, Deadpool sử dụng một bức ảnh cảm ứng để giả vờ là một người bất kì trong những bức ảnh của dì May… một gã vừa mới trở thành Peter Parker.
As Blind Al takes the place of Aunt May, Deadpool makes use of an image inducer to pretend to be the random guy in May's photos… a guy who just happens to be Peter Parker.
Thật khó để giả vờ mọi thứ đều bình thường với một phụ huynh còn lại,
It is very hard to pretend everything is normal with one parent left, but you can try your best
Kể từ khi bạn bắt đầu để giả vờ là một thám tử,
Since you began to pretend to be a detective, then open a new toy,
Tôi đã nói với bản thân mình để giả vờ tôi là siêu sao lớn trên Internet,
I realized what I had created and told myself to pretend to be a big star on the Internet
để không ai ngoài Ginny có thể nghe, và">cô ấy đủ khéo léo để giả vờ vẫy tay với Rose,
she was tactful enough to pretend to be waving to Rose,
Tôi đã nói với bản thân mình để giả vờ tôi là siêu sao lớn trên Internet,
I realized that I had made, and said to myself, to pretend that I am a massive superstar on the Internet,
để không ai ngoài Ginny có thể nghe, và">cô ấy đủ khéo léo để giả vờ vẫy tay với Rose,
she was tactful enough to pretend to be waving to Rose,
không cố gắng để giả vờ bạn là một cái gì đó khác hơn so với bạn thực sự là, đặc biệt là nếu bạn đang tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài.
don't try to pretend you are something else than you really are, especially if you are looking for a long term relationship.
Tổng thống Hoa Kỳ đã cố hết sức để giả vờ rằng chưa bao giờ xảy ra,
murdered by Saudi authorities, the President of the United States did his best to pretend that had never happened,
Kế hoạch B, để phá vỡ danh sách bạn bè trên Facebook, và họ ghét bạn đến chết, là để giả vờ bạn đang ở phía sau xa hơn ở Bali hay Costa Rica.
Plan B, to break your list of friends on Facebook, and they hate you to death, is to pretend you're at the back of beyond in Bali or Costa Rica.
Một số người tin rằng người phụ nữ chúng tôi đã thấy trong các cuộc phỏng vấn thực sự là một nữ diễn viên được trả tiền để giả vờ rằng cô ấy là JK Rowling, và rằng tác giả thực sự được giấu từ mắt công chúng.
Some people believe that the woman we have seen in interviews is actually an actress paid to pretend that she is JK Rowling, and that the true author is hidden from the public eye.
Results: 138, Time: 0.041

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English