Examples of using Chị hứa in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Nhưng chị hứa sẽ chơi xe với em khi chị-".
Chị hứa chứ?” cậu bé nói.
Tôi muốn chị hứa sẽ gọi cho tôi nếu cần bất thứ gì.
Chị hứa rằng sẽ không đi xa nữa.
Ngày mai chị hứa sẽ ở nhà với em.
Chị hứa đó!
Chị hứa sẽ đọc nó chứ?".
Chị hứa sẽ không quên bất cứ thứ gì đâu.
Chị Hứa Tư, ở đây.
Chị hứa chứ? Chị hứa. .
Chị hứa sẽ lo việc này từ lâu lắm rồi.
Chị hứa rồi nhé!
Chị hứa không đánh thì em sẽ ra.
Chị hứa không nói với Óscar đi.
Chị hứa không?
Chị hứa sẽ tìm ra em chứ?
Chị hứa sẽ không bao giờ làm vậy với em nữa.
Chị hứa sẽ quay lại.
Chị hứa là sẽ tìm thấy em chứ?
Chị hứa với em đồng minh này cũng quan trọng với chị. .