CHỊ THỀ in English translation

i swear
tôi thề
em thề là
em xin thề
anh xin thề
anh thề là
con xin thề
tôi hứa
i promise
tôi hứa
tôi thề
anh hứa sẽ
em hứa sẽ
tôi sẽ
tôi cam kết
anh hứa với em
i swore
tôi thề
em thề là
em xin thề
anh xin thề
anh thề là
con xin thề
tôi hứa

Examples of using Chị thề in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị thề là bài ấy viết cho Carl.
I would swear that song was written for you.
Chị thề, giúp ích rất nhiều.
I promise you, it is very helpful.
Chị thề là bài ấy viết cho Carl.
I will swear that is Jones's writing.
Chị thề, chị sẽ phát điên nếu không có trò Casino nhỏ này.
I swear to god, i would have gone all the way postal.
Chị thề là Leo sẽ ở đó
I swear to you, Leo will be there
Chị thề là bài ấy viết cho Carl.
I'd swear that song was written for you.
Tôi không quan tâm chị thề gì.
I don't care what you swore.
Chị thề nếu chị biết Flip bây giờ ở đâu
I swear if I know you personall
Nhưng mà Butch, chị thề trên nấm mồ người mẹ đáng kính của chị,
But I swear, Butch… on my sainted mother's grave, someday soon… I
Cưng à, chị thề, em mà làm món này cho chị mỗi sáng cho cả phần đời còn lại của chị..
Babe, I swear, you are making these for me every morning for the rest of my.
Nếu em còn luyên thuyên về việc có con nữa, thì chị thề có Chúa, chị sẽ có bầu ngay chiều nay.
If you don't quit being so nuts about this baby thing, I swear to God, I'm gonna get pregnant again this afternoon just to spite you.
Nhưng chị thề là dù em đã thấy gì
But I promise you everything you saw can be explained.
Không. có một người chịu trách nhiệm cho việc đó thôi. Chị thề, Cassidy.
There's only one person responsible for what just happened. No. I swear to you, Cassidy.
Nhưng mà Butch, chị thề trên nấm mồ người mẹ đáng kính của chị,
But I swear, Butch…, on my sainted mother's grave, some day soon
Chị thề!”.
I swear it is!”.
Chị thề!”.
I swear it did!”.
Chị thề đi?”.
You swear upon this?'.
Quỳnh: Chị thề đi.
Cyndie: You have to swear.
Chị thề có Chúa.".
I swear to God.'.
Chị thề, giúp ích rất nhiều.
I swear it helps enormously.
Results: 371, Time: 0.058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English