GIỮ ANH TA in English translation

keep him
giữ anh ta
giữ nó
khiến anh ta
khiến chàng
nhốt hắn
ngăn anh ta
hold him
giữ hắn
giữ anh ta
bế nó
ôm nó
bắt hắn
ghìm cậu ta
đè hắn
giữ được ngài
ghìm anh ta
đỡ anh ta
kept him
giữ anh ta
giữ nó
khiến anh ta
khiến chàng
nhốt hắn
ngăn anh ta
keeping him
giữ anh ta
giữ nó
khiến anh ta
khiến chàng
nhốt hắn
ngăn anh ta
held him
giữ hắn
giữ anh ta
bế nó
ôm nó
bắt hắn
ghìm cậu ta
đè hắn
giữ được ngài
ghìm anh ta
đỡ anh ta
keeps him
giữ anh ta
giữ nó
khiến anh ta
khiến chàng
nhốt hắn
ngăn anh ta
holding him
giữ hắn
giữ anh ta
bế nó
ôm nó
bắt hắn
ghìm cậu ta
đè hắn
giữ được ngài
ghìm anh ta
đỡ anh ta
holds him
giữ hắn
giữ anh ta
bế nó
ôm nó
bắt hắn
ghìm cậu ta
đè hắn
giữ được ngài
ghìm anh ta
đỡ anh ta

Examples of using Giữ anh ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi giữ anh ta trong trạng thái.
We have kept him in a suspended state of.
Chúng tôi giữ anh ta lại vì tội theo dõi.
We're holding him on stalking charges.
Tốt nhất là giữ anh ta lại đây.
It's best for us to keep him here.
Ông đang giữ anh ta ở đâu?
Where are you keeping him?
Tôi giữ anh ta.
I will hold him.
Vậy mà em còn giữ anh ta sống sót được.
It's amazing you kept him alive.
Bác sĩ giữ anh ta ở trạng thái hôn mê.
The doctors have kept him in a sedated state.
Tôi đang giữ anh ta lại.
I'm keeping him on.
Hãy giữ anh ta lại Maidenhead, chỉ huy đội quân hư cấu của anh ta..
Let's keep him in Maidenhead, commanding his fictitious army.
Phòng giam mà họ giữ anh ta được xây dựng từ Thế chiến II.
The room they're holding him in was built during the Second World War.
Hãy giữ anh ta lại! Thật đấy.
Let's keep him! Honestly.
Ta phải giữ anh ta khoẻ mạnh.
We have to keep healthy.
Anh giữ anh ta vì hay đi dụ gái lung tung?
You're Keeping Him Because He's A Philanderer?
Chờ đã! Giữ anh ta lại!
Wait! Hold onto him for a little bit!
Tôi tự hỏi liệu họ có nên giữ anh ta lại trên băng hay không.
I'm wondering if they shouldn't have kept him on ice.
Jessup muốn giữ anh ta lại căn cứ, để huấn luyện lại.
Jessup was gonna keep him on the base. He said he wanted him trained.
Ta sẽ giữ anh ta lại à?
Are we keeping him?
lại muốn giữ anh ta?
but you want to keep holding him?
Công việc của bạn là để giúp anh tagiữ anh ta còn sống.
Their Job is to help and keep you alive.
Tôi xin hứa, không giữ anh ta lâu.
I promise not to keep you long.
Results: 478, Time: 0.07

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English