Examples of using Mike là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vẫn còn đủ bằng chứng để buộc tội Mike là chủ mưu.
Mike là một nhà phát triển phần mềm full- stack
Mike là người Nam Phi,
Trước Glyde, Mike là tổng giám đốc bộ phận kinh doanh xe khách của eBay Motors.
Thầy Mike là COO và đồng sáng lập của GoAmazing,
Alex, Stéphane và Mike là những trình điều khiển Toyota dẫn đầu bảng xếp hạng trong họ, trong thứ ba.
Ivy Mike là một mật danh dành cho lần thử nghiệm đầu tiên của một thiết bị nhiệt hạch có quy mô đầy đủ,….
Mike là người Mỹ và là giáo sư chiến lược, toàn cầu hóa và phát triển bền vững tại trường IESE Business School.
Mike là người bắt đầu tất cả mọi chuyện.
Kevin và Mike là những nhà lãnh đạo phi thường
Ivy Mike là bom hydro đầu tiên trên thế giới và có sức công phá 10,4 megaton,
Mike là người tuyệt vời
Về phần Mark Zuckerberg, người sáng lập Facebook chia sẻ:" Kevin và Mike là những nhà lãnh đạo sản phẩm phi thường và Instagram phản ánh tài năng, sự sáng tạo của họ.
Ivy Mike là quả bom hydrogen đầu tiên trên thế giới có đương lượng nổ 10,4 megaton,
Nhưng Mike là khách hàng,
Mike là giám đốc chi nhánh của hãng café nổi tiếng nơi Lisa thích lui tới.
Trước Facebook, Mike là phó chủ tịch của công ty kỹ thuật Mozilla Corporation,
Kevin và Mike là những nhà lãnh đạo sản phẩm phi thường
Trong cuốn sách, Mike là người dẫn dắt cả nhóm tìm hiểu lịch sử của thị trấn.
Trước khi sáng lập QUOINE, Mike là Phó Chủ tịch cấp cao của Tập đoàn SoftBank,