NỖ LỰC CỐ GẮNG in English translation

effort to try
nỗ lực
nỗ lực cố gắng
cố gắng
striving
cố gắng
phấn đấu
nỗ lực
đấu tranh
attempt to try
nỗ lực cố gắng
cố gắng thử
hard at work trying
endeavored
nỗ lực
cố gắng
endeavour

Examples of using Nỗ lực cố gắng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Big C luôn nỗ lực cố gắng không ngừng cải tiến cả về cơ sở vật chất,
Big C always strives to continuously improve both material facilities, equipment and quality to provide
Động thái này dường như là một chỉ thị từ chính quyền Liberia trong nỗ lực cố gắng và đàn áp cuộc biểu tình của Save Save The State, chủ yếu diễn ra tại thủ đô Monrovia.
The move seems to be an instruction from Liberian authorities in a bid to try and suppress the“Save The State” protests mainly taking place in the capital, Monrovia.
chúng tôi luôn hy vọng- cùng với sự nỗ lực cố gắng của tập thể Hachiko- sẽ tạo dựng được một chỗ đứng vững chắc trong lòng khách hàng, xứng đáng là một trong những lounge hàng đầu Việt Nam….
we always hope that together with the efforts of Hachiko team will create a solid foothold in the hearts of customers, worthy of being one of the leading lounges in Vietnam.
Nếu họ cởi mở về việc kết bạn với những người đồng tính nam và nỗ lực cố gắng củng cố tình bạn dựa trên những sở thích chung, thì những người đồng tính nam sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi đáp lại.
If they're open-minded about befriending gay men and make the effort to try to forge friendships based upon common interests, gay men should feel more comfortable reciprocating.
Báo cáo này là kết quả của hơn 2 năm nỗ lực cố gắng để có được tất cả các dữ liệu nhằm giúp chúng ta hiểu được bức tranh toàn cảnh về đại dịch phải đối mặt.
This report has been a culmination of more than two years of efforts to try to get all available data to help us understand the picture of the epidemic facing them.
Từ sự nỗ lực cố gắng của các cấp hội,
From the efforts of the associations and the results,
7 tàu chiến Indonesia đã nỗ lực cố gắng đánh đuổi các tàu Trung Quốc,
seven Indonesian warships were pressed into the effort to try to drive out the Chinese ships- and, according to an Indonesian navy spokesman,
Trong nỗ lực cố gắng giải quyết bí ẩn này,
In an attempt to solve this mystery, my colleagues
Và cho đến giờ phút này, sau những nỗ lực cố gắng, anh chỉ muốn duy nhất một điều,
And until now, after all the effort, I only want one thing, that is our
7 tàu chiến Indonesia đã nỗ lực cố gắng đánh đuổi các tàu Trung Quốc,
seven Indonesian warships were pressed into the effort to try to drive out the Chinese ships-and, according to an Indonesian navy spokesman,
Cân bằng các vị trí được tạo ra để thúc đẩy sự cân bằng về tinh thần và thể chất, vì sự rõ ràng và sự ổn định tinh thần xuất hiện từ nỗ lực cố gắng tạo ra các cử chỉ.
Balancing poses were created to promote mental and physical poise, as mental clarity and stability emerge from the effort of trying the poses.
bạn sẽ không bao giờ nỗ lực cố gắng- dù bạn biết điều đó tốt cho mình.
you will never attempt it- no matter how good it sounds.
chính phủ Hà Lan đã liên tiếp nỗ lực cố gắng cấm chúng theo gương của Pháp và Bỉ.
Netherlands wear niqabs or full-face burqas, but successive governments have attempted to ban the garments, following the example of European countries such as France and Belgium.
chính phủ Hà Lan đã liên tiếp nỗ lực cố gắng cấm chúng theo gương của Pháp và Bỉ.
Netherlands wear niqabs or full-face burqas, successive governments have attempted to ban the garments, following the example of European countries such as France and Belgium.
Vì vậy, chúng tôi nghĩ rằng Giáo Hội Công Giáo có thể đóng một vai trò quan trọng trong sứ mạng mà chúng ta đang nỗ lực cố gắng để đạt được thông qua việc quy tụ những người này ở Washington trong những ngày tới'.
So we think the Catholic Church can play an important role in the mission that we're attempting to achieve through gathering these folks in Washington in the days ahead.
Tháng 6 năm 1980, Trung tâm Nghiên cứu và Bảo tồn Gấu trúc lớn Trung Quốc đã được thành lập với nỗ lực cố gắng của cả WWF và chính phủ Trung Quốc.
In June 1980, the China Conservation and Research Center for the Giant Panda was established at Wolong with the efforts of both World Wildlife Fund(WWF) and the Chinese government.
Một trong số đó là nỗ lực cố gắng, trong thế giới hiểm nguy này, ở trong đó chức năng của
One of them is the attempt to try, in this imperilled world, in which the very function of science is threatened,
chúng tôi đã nỗ lực cố gắng để làm điều
we have endeavored to do what Chairman Kim
chúng tôi đã nỗ lực cố gắng để làm điều
we have endeavored to do what chairman Kim
Các nhà vật lí lí thuyết đã dành nhiều nỗ lực cố gắng xây dựng một lí thuyết mang lại câu trả lời hợp lí ở mọi mức năng lượng, đồng thời cho câu trả lời giống như mô hình chuẩn trong mỗi trường hợp trong đó mô hình chuẩn đã được kiểm tra.
Theoretical physicists have spent much effort in trying to construct a theory which gives sensible answers at all energies, while giving the same answer as the standard model in every circumstance in which the standard model has been tested.
Results: 67, Time: 0.0335

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English