PHỈ BÁNG in English translation

defamatory
phỉ báng
nói xấu
bôi nhọ
defamation
phỉ báng
bôi nhọ
xúc phạm danh dự
bôi nhọ danh dự
libel
phỉ báng
tội phỉ báng
bôi nhọ
denigrate
phỉ báng
bôi nhọ
chê bai
demonize
phỉ báng
quỷ ma hóa
bôi nhọ
blasphemy
báng bổ
phạm thượng
phỉ báng
lời lộng ngôn
phạm tội báng bổ
defaming
phỉ báng
nói xấu
bôi nhọ
vu khống
slandered
vu khống
phỉ báng
nói xấu
thóa mạ
thoá mạ
lời vu cáo
những lời
những vu khống phỉ báng
vilified
phỉ báng
họ lăng mạ
blasphemed
báng bổ
phỉ báng
nói phạm
phạm
libelous

Examples of using Phỉ báng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hiện tại toàn các bài đăng nguyền rủa và phỉ báng người khác.
Now, the post curses and slanders on people.
Nghi phạm đã đăng vài bài viết phỉ báng vợ mình.
The suspect posted… several slanders on his wife.
Phỉ báng, vu khống hay bôi nhọ;
Are defamatory, slanderous or libelous;
Tôi không có ý phỉ báng, bác sĩ McCoy.
No denigration intended, Dr. McCoy.
Và vì họ, con đường sự thật sẽ bị phỉ báng.
And because of them the way of the truth will be maligned….
Họ cũng có thể chịu trách nhiệm cho hành động dân sự phỉ báng.
They may also be liable to a civil action for defamation.
Và vì họ, con đường sự thật sẽ bị phỉ báng.
Because of these people, the way of truth is maligned.
Tanaka- San, Ông đang nói đến chuyện phỉ báng gì?
Tanaka-San, of what perversion do you speak?
EXO không bao giờ muốn bạn phỉ báng BTS.
EXO never wants you to slander BTS.
Lại tặng thêm một lý do cho Stregobor phỉ báng em!
I would be gift-wrapping yet another reason for Stregobor to vilify me!
Hãy xin lỗi đi. Tanaka- San, Ông đang nói đến chuyện phỉ báng gì?
Apologize! Tanaka-San, of what perversion do you speak?
Công bố tiêu chuẩn để phân biệt giữa“ công kích, phỉ báng và bôi nhọ” và quyền được phê bình, đề nghị và quyền tự do ngôn luận được đảm bảo bởi Hiến pháp.
Publish the criteria for differentiating between“attacking, defaming, and smearing” and the rights of criticism, suggestion, and free speech guaranteed by the Constitution.
Trang web có chứa nội dung phỉ báng hay làm lu mờ các dịch vụ của Chodai hoặc Chodai.
Websites that contains content defaming or tarnishing Chodai or Chodai's services.
Trump nói ông kế hoạch thay đổi luật phỉ báng ở Hoa Kỳ để anh ta có thể có thời gian kiện các tổ chức tin tức dễ dàng hơn.
Trump said he plans to change libel laws in the United States so that he can have an easier time suing news organizations.
Một số học sinh ác ý phỉ báng Rio để những người khác cũng có thể nghe thấy.
A number of students deliberately slandered Rio so that others could also hear.
chiến lược gia vi phạm hợp đồng lao động và phỉ báng tổng thống.
Bannon on Wednesday night, accusing the former chief strategist of violating an employee agreement and defaming the president.
Tôi không thể chấp nhận rằng sự đánh giá giá trị công việc khoa học lại bị ảnh hưởng bởi những lời phỉ báng và xúc phạm liên quan tới đời tư”.
I cannot accept… that the appreciation of the value of scientific work should be influenced by libel and slander concerning private life.
Tôi có phỉ báng, cướp bóc, hay khinh bỉ trẻ em và những người vô phương tự vệ không?
Have I slandered, stolen from or scorned the poor and defenceless?
Một trong những mục đích sâu xa là nhằm chia rẽ Trung Quốc với các nước láng giềng bằng cách nhân danh luật quốc tế phỉ báng Trung Quốc.
One of its real purposes is to alienate China and its neighbors by defaming China in the name of international law.”.
Kremlin đã đối xử với giải thưởng này như một sự khiêu khích chống lại Liên Xô, phỉ báng tác giả, và cưỡng bách Pasternak từ chối giải.
The Kremlin treated the award as an anti-Soviet provocation, vilified the author, and forced Pasternak to turn it down.
Results: 672, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English