VẪN GIỮ NGUYÊN in English translation

remain intact
vẫn còn nguyên vẹn
vẫn giữ nguyên
còn nguyên
giữ nguyên vẹn
retain
giữ lại
giữ
giữ chân
duy trì
giữ được
vẫn
lưu lại
vẫn giữ nguyên
lưu
retains
giữ lại
giữ
giữ chân
duy trì
giữ được
vẫn
lưu lại
vẫn giữ nguyên
lưu
remains unchanged
vẫn không thay đổi
vẫn giữ nguyên
vẫn không đổi giữ
stays the same
vẫn như cũ
ở cùng
giữ nguyên
vẫn giữ nguyên
ở lại giống nhau
vẫn giống nhau
remains the same
vẫn như cũ
vẫn giống nhau
vẫn giống
là như nhau
vẫn vậy
vẫn còn như vậy
vẫn tương tự
vẫn giữ nguyên
stays intact
retained
giữ lại
giữ
giữ chân
duy trì
giữ được
vẫn
lưu lại
vẫn giữ nguyên
lưu
retaining
giữ lại
giữ
giữ chân
duy trì
giữ được
vẫn
lưu lại
vẫn giữ nguyên
lưu
remained intact
vẫn còn nguyên vẹn
vẫn giữ nguyên
còn nguyên
giữ nguyên vẹn
remains intact
vẫn còn nguyên vẹn
vẫn giữ nguyên
còn nguyên
giữ nguyên vẹn
remain unchanged
vẫn không thay đổi
vẫn giữ nguyên
vẫn không đổi giữ
remained unchanged
vẫn không thay đổi
vẫn giữ nguyên
vẫn không đổi giữ
stay the same
vẫn như cũ
ở cùng
giữ nguyên
vẫn giữ nguyên
ở lại giống nhau
vẫn giống nhau
stayed the same
vẫn như cũ
ở cùng
giữ nguyên
vẫn giữ nguyên
ở lại giống nhau
vẫn giống nhau

Examples of using Vẫn giữ nguyên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
còn điều gì vẫn giữ nguyên?
what has stayed the same?
Cũng may, dãy phòng cũ vẫn giữ nguyên.
Fortunately, the old boathouse remains intact.
Tuy vậy, dưới những thay đổi này, chiến lược đầu tư của Pierce vẫn giữ nguyên.
Beneath these changes, though, Pierce's investment strategy stayed the same.
Các thông số tài khoản khác vẫn giữ nguyên.
Other account specifications remain the same.
Ví dụ Hiến pháp vẫn giữ nguyên như vậy.
Therefore legally the Constitution is still intact as such.
Tiêu đề vẫn giữ nguyên.
The title itself still remains.
Dẫu vậy nó vẫn giữ nguyên linh hồn của phiên bản gốc.
And it does retain the spirit of the original.
Vẫn giữ nguyên thái độ cứng rắn, Shouji không nhận
While maintaining the same rigid attitude, Shouji did not receive it
Tiêu đề vẫn giữ nguyên.
The title still remains.
Mục sẽ vẫn giữ nguyên tên thể loại,
Items will still retain the category name,
Nào đó nhưng vẫn giữ nguyên hình dạng của mình.
The time but still retains its shape.
Navajo ngôn ngữ vẫn giữ nguyên từ tiếng Nhật,' Acchi',' Kocchi' và' Nanji.
Navajo language still retains Japanese words;'Acchi','Kocchi' and'Nanji'.
triết lý của chúng tôi vẫn giữ nguyên.
our philosophy has stayed the same.
Stat và Potential vẫn giữ nguyên.
The promise and potential remain.
Câu chuyện tăng trưởng dài hạn vẫn giữ nguyên.
Longer-term growth story is intact.
Margin lợi nhuận vẫn giữ nguyên.
The Profit margin will remain intact.
Ngày nay, lời khuyên khôn ngoan ấy vẫn giữ nguyên giá trị của nó.
That wise counsel still retains its worth today.
Ðộng lực truyền thống của việc vạch trần tội lỗi vẫn giữ nguyên tất cả giá trị của nó, như chúng ta có thể thấy, nhưng nó không phải là động lực cuối cùng.
The traditional motive of the expiation of sins retains all its validity, as we can see, but it is not the ultimate motive.
Lối chơi của World of Warships Blitz vẫn giữ nguyên những nét đặc chưng của phiên bản chính trên PC nên không có gì quá xa lạ với người chơi.
The gameplay of World of Warships Blitz retains the special features of the origin PC version so it is not too alien to the player.
Điều này nghĩa là gì Mặc dù công thức và văn bản vẫn giữ nguyên trạng trong Excel 97- 2003,
What it means Although the formulas and text remain intact in Excel 97-2003,
Results: 187, Time: 0.0593

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English