VUỐT in English translation

swipe
vuốt
trượt nhanh sang
quẹt
trượt
lướt
quét
thao tác vuốt
hãy vuốt sang
hãy trượt nhanh
claw
móng vuốt
trảo
cào
cái vuốt
cái móng
quắp
flick
bộ phim
phim
vuốt
lướt
búng
nhẹ
từ cái chạm nhẹ
stroke
đột quỵ
đột qu
nét
cú đánh
đột qụy
gậy
vuốt ve
đột quị
vuốt
touch
chạm
cảm ứng
liên lạc
sờ
đụng
động
liên hệ
xúc
claws
móng vuốt
trảo
cào
cái vuốt
cái móng
quắp
stroking
đột quỵ
đột qu
nét
cú đánh
đột qụy
gậy
vuốt ve
đột quị
vuốt
paws
chân
móng vuốt
bàn tay
swish
vuốt
ngậm
vung
những tiếng rít
súc
talons
móng vuốt
long trảo
swiping
vuốt
trượt nhanh sang
quẹt
trượt
lướt
quét
thao tác vuốt
hãy vuốt sang
hãy trượt nhanh
stroked
đột quỵ
đột qu
nét
cú đánh
đột qụy
gậy
vuốt ve
đột quị
vuốt
swipes
vuốt
trượt nhanh sang
quẹt
trượt
lướt
quét
thao tác vuốt
hãy vuốt sang
hãy trượt nhanh
clawing
móng vuốt
trảo
cào
cái vuốt
cái móng
quắp
strokes
đột quỵ
đột qu
nét
cú đánh
đột qụy
gậy
vuốt ve
đột quị
vuốt
swiped
vuốt
trượt nhanh sang
quẹt
trượt
lướt
quét
thao tác vuốt
hãy vuốt sang
hãy trượt nhanh
clawed
móng vuốt
trảo
cào
cái vuốt
cái móng
quắp
touching
chạm
cảm ứng
liên lạc
sờ
đụng
động
liên hệ
xúc
flicking
bộ phim
phim
vuốt
lướt
búng
nhẹ
từ cái chạm nhẹ
touched
chạm
cảm ứng
liên lạc
sờ
đụng
động
liên hệ
xúc
touches
chạm
cảm ứng
liên lạc
sờ
đụng
động
liên hệ
xúc
paw
chân
móng vuốt
bàn tay

Examples of using Vuốt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Massage ở bên ngoài, vuốt nhẹ nhàng trong 3- 5 phút.
Massage in outward, gentle strokes for 3-5 minutes.
Các mã vạch sẽ được vuốt để bắt đầu các trận đánh.
The barcodes would be swiped to initiate battles.
Tốt, vuốt tóc của cô coi.
Good, stroke your hair.
Trao quyền cho người dùng thực hiện các tác vụ với các lần nhấp và vuốt tối thiểu.
Empower users to perform tasks with minimal clicks and swipes.
Euclid vuốt mái tóc của Rossweisse- san bằng một tay.
Euclid strokes Rossweisse-san's hair with his hand.
Vuốt nó, hoặc đấm nó".
Stroke it or punch it.
Có thể vuốt mèo.
Perhaps touching the cat.
Nghe thế, Rossweisse vuốt tóc mình với vẻ tự tin.
Hearing that, Rossweisse-san strokes her hair while being confident in herself.
Ứng dụng bị đóng bằng cách vuốt" thẻ" lên- và" tắt"- màn hình.
Apps are closed by flicking a"card" up- and"off"- the screen.
Vuốt lên xuống của bàn làm việc: 150mm;
Stroke up-and-down of working table: 150mm;
Nếu như không phải sau lưng tàn phá cánh vẫn còn vuốt.
If not for the wall, their backs would be touching.
Tôi vuốt lưng bàn tay của Laura.
I touched the back of Laura's hand.
Ứng dụng bị đóng bằng cách vuốt" thẻ" lên- và" tắt"- màn hình.
Apps are closed by flicking a"card" up-and"off"-the screen.
Tôi không thể ngừng vuốt nó.
I could not stop touching it.
Cô có thể vuốt tóc tôi.
You can stroke my hair.
vuốt tóc cô bé ấy
She touched her daughter's hair,
Tôi thích mỗi khi bà vuốt tóc tôi.
I love when she touches my hair.
Tôi sẽ vuốt chân.
I will stroke my feet.
Tránh việc thường xuyên dùng tay vuốt tóc.
Avoid Frequently Touching Your Hair.
Công tước vuốt tóc con.
The Duke touched hair.
Results: 1090, Time: 0.0443

Top dictionary queries

Vietnamese - English