CALM - dịch sang Tiếng việt

[kɑːm]
[kɑːm]
bình tĩnh
calm
calmly
temper
calmness
composure
quiet
chill
yên tĩnh
quiet
tranquil
calm
tranquility
restful
silent
silence
tranquillity
quietness
serene
điềm tĩnh
calm
calmly
composure
placid
calmness
sobriety
levelheaded
coolheaded
serene
yên bình
peaceful
peace
quiet
calm
tranquil
tranquility
serene
tranquillity
peacefulness
tĩnh lặng
quiet
calm
silence
stillness
silent
tranquility
tranquil
calmness
tranquillity
quietness
bình thản
calm
calmly
peaceful
quietly
serenely
equanimity
serenity
tranquil
tranquility
peace
làm dịu
soothe
ease
soften
quench
relieve
alleviate
assuage
calming
cool
sweeten
lặng
quiet
calm
silence
silent
muted
stillness
calmly
tranquility
yên lặng
quiet
silence
silent
calm
stillness
quietness
tranquillity

Ví dụ về việc sử dụng Calm trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Stay calm and get help from someone else if possible.
Bạn hãy bình tĩnh và nhờ sự giúp đỡ của người khác nếu có thể.
Now the situation is calm,” the spokesman, Oleksander Motuzyanyk, said.
Tình hình sẽ dịu lại", phát ngôn viên Oleksander Motuzyanyk nói.
Xuan remained calm.
Juana đã bình tĩnh lại.
And the guerrillas?- Quite calm.
Khá yên ắng. Còn những quân du kích?
Now that you're here, everyone must be quiet and calm.
Phải im lặng và bình tĩnh. Giờ tụi mày ở đây.
That's right. When things calm down.
Khi mọi việc lắng xuống. Đúng rồi.
Lefsjust all calm down.
Hãy bình tĩnh lại một chút.
Go. Okay, you calm yet?
Đi thôi! Cậu bình tĩnh lại chưa?
Quite calm. And the guerrillas?
Khá yên ắng. Còn những quân du kích?
You have gotta calm down.
Cậu phải bình tĩnh lại đi.
Halley, calm down, calm down.
Halley, bình tĩnh đi.
Hey, calm down, calm down.
Này, bình tĩnh đi.
What?! The sea's calm and the water's warm.
Biển đang lặng còn nước thì ấm.
The sea's calm and the water's warm.-What?!
Biển đang lặng còn nước thì ấm.- Gì cơ?
Everything's calm, Alexander Vasilievich.
Tất cả đều ổn, AIexander Vasilievich ạ.
We can let everything calm down, and then we can figure it out.
Sao ta không để mọi thứ ổn đi, và tìm cách giải quyết nó.
Everything is calm, at least for now.
Mọi thứ thật yên bình bình, ít ra trong lúc này là vậy.
All is calm… at least for the moment.
Mọi thứ thật yên bình bình, ít ra trong lúc này là vậy.
Calm here.
Yên đây.
Ways to Stay Calm in Any Situation.
Cách Để Giữ Bình Tĩnh Trong Mọi Trường Hợp.
Kết quả: 7425, Thời gian: 0.2198

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt