COMPENSATES - dịch sang Tiếng việt

['kɒmpənseits]
['kɒmpənseits]
bù đắp
offset
compensate
make up
recoup
compensatory
compensation
compensated
make
offset
compensatory
bù lại
compensate
offset
make up
recouped
bồi thường
compensation
indemnity
restitution
indemnify
claim
indemnification
compensatory
redress
remuneration
compensated

Ví dụ về việc sử dụng Compensates trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
pendulum lock is missing, the DeWALT DW089K compensates it with a micro-adjust knob.
DeWALT DW089K bù lại bằng núm điều chỉnh vi mô.
By doing so, it compensates for delicate racket angles and errors in the
Bằng cách làm như vậy, nó cho các góc vợt mỏng
Even though has a slower inferior sped than the Mosler Land Shark it compensates with his acceleration.
Mặc dù có tốc độ chậm hơn so với Mosler Land Shark nhưng nó bù lại với khả năng tăng tốc nhanh.
Hot tags: Manual tie rod compensates the table Compensating table Manual tie rod workbench Manual tie rod compensating table manual tie rod workbench.
Thẻ nóng: Thanh giằng thủ công bàn Bảng Hướng dẫn sử dụng bàn làm việc Hướng dẫn sử dụng bàn thanh hướng dẫn sử dụng bàn làm việc.
Wildlife is not as easy to see in Tsavo West because of the denser vegetation, but the beautiful scenery more than compensates.
Quan sát động vật hoang dã ở Tây Tsavo không dễ vì thực vật dày đặc hơn, nhưng bù lại cảnh quan đẹp hơn nhiều so với Đông Tsavo.
Supporting the optics is VR II image stabilization, which compensates for up to 3.5 stops of camera shake to help realize sharp imagery when shooting handheld.
Hỗ trợ quang học là ổn định hình ảnh VR II, cho 3,5 lần rung máy để giúp nhận ra hình ảnh sắc nét khi chụp cầm tay.
Gravity will contract the star from lack of expansive pressure from fusion until electron degeneracy pressure compensates.
Trọng lực sẽ co lại ngôi sao từ việc thiếu áp lực mở rộng từ phản ứng tổng hợp cho đến khi áp suất thoái hóa điện tử bù lại.
NIOSH derates the NRR first and then compensates for the C-A difference.
NIOSH lấy NRR trước và sau đó cho chênh lệch C- A.
Welding torch realize automatic alignment through positioning tooling, which compensates negative influence by slanted tube.
Hàn ngọn đuốc nhận ra sự liên kết tự động thông qua các công cụ định vị, bù lại ảnh hưởng tiêu cực của ống nghiêng.
A digital camera's“White Balance(WB)” compensates for a colour's tendency to appear red or blue depending on the colour of the light.
Chức năng“ Cân Bằng Trắng( WB)” của máy ảnh số sẽ bù xu hướng màu ngả đỏ hay xanh tùy vào màu của ánh sáng.
Moving to a more performance-based regulatory system that compensates utilities for an agreed-upon set of performance-outcomes that the public and customers want.
Chuyển sang một hệ thống quản lý dựa trên hiệu suất nhiều hơn để bù các tiện ích cho một tập hợp hiệu suất đã được thỏa thuận mà công chúng và khách hàng muốn.
Re-mastering is as swift as measuring a production part and immediately compensates for any change in the thermal conditions of a shop-floor environment.
Làm chủ lại nhanh như đo lường một phần sản xuất và ngay lập tức đền bù cho bất kỳ sự thay đổi nào trong điều kiện nhiệt của môi trường tầng cửa hàng.
Giving you a unique product and business opportunity that compensates people like you for sharing our products with others.
Cơ hội kinh doanh độc đáo của chúng tôi đền bù những người như bạn để chia sẻ sản phẩm của chúng tôi với những người khác.
However, what compensates for you is the beautiful scenery of the jungle with white foam streams all day and night.
Tuy nhiên, những gì bù đắp lại cho bạn chính là khung cảnh đẹp tuyệt vời của đại ngàn với những dòng thác tung bọt trắng xóa ngày đêm.
Always remember that society compensates you when it feels that the repressed may explode into a dangerous situation if it is not compensated..
Bao giờ cũng nhớ rằng xã hội đền bù cho bạn khi nó cảm thấy rằng cái bị kìm nén có thể bùng nổ trong tình huống nguy hiểm nếu không được đền bù..
It is a joy that compensates for every effort, that surpasses every misunderstanding
Chính niềm vui là những gì đền bồi cho mọi nỗ lực,
Under the new program, Facebook compensates security researchers for discovering vulnerabilities in the service's code.
Facebook đã đưa ra một chương trình để bù đắp cho các nhà nghiên cứu an ninh phát hiện các lỗ hổng trong mã của trang web.
The body compensates for the ineffectiveness of its insulin by producing more, but it can't always produce enough.
Cơ thể bù đắp lại sự hoạt động thiếu hiệu quả của insulin bằng cách sản xuất ra nhiều hơn, nhưng không phải lúc nào cũng đủ.
The BETA 87A features a controlled low-frequency roll-off that compensates for proximity effect and prevents the“boomy” sound often associated with close pick-up.
Các 87A Beta có tần số thấp roll- off kiểm soát mà đền bù cho hiệu lực gần nhau và ngăn cản sự" boomy" âm thanh thường được gắn liền với gần pick- up.
Video HDR compensates for the loss of detail and produces a picture that is
Tính năng Video HDR sẽ bù vào việc mất chi tiết
Kết quả: 255, Thời gian: 0.0927

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt