IT'S NOT THE FIRST TIME - dịch sang Tiếng việt

[its nɒt ðə f3ːst taim]
[its nɒt ðə f3ːst taim]
đây không phải là lần đầu tiên
this is not the first time
đây không phải lần đầu tiên
this is not the first time
phải là lần đầu
's not the first time
có phải lần đầu
cũng không phải lần đầu
isn't the first time
also not the first time
đây chẳng phải là lần đầu tiên
đây ko phải lần đầu tiên

Ví dụ về việc sử dụng It's not the first time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's not the first time I feel disappointed with friends.
Đây cũng không phải lần đầu tiên tôi thất vọng về tình bạn.
It's not the first time, is it?.
Không phải lần đầu tiên đúng không?.
It's not the first time he"forgot".
Đây không phải là lần đầu chị“ quên” như vậy.
It's not the first time I have been alone.
Đâu phải là lần đầu tiên ta ở một mình.
It's not the first time she's worked with them.
Nhưng đó không phải là lần đầu tiên cô làm việc với họ.
It's not the first time he has been in trouble.
Đây không phải là lần đầu anh ấy gặp rắc rối.
It's not the first time we are going to fight.
Đây không phải lần đầu chúng ta đánh nhau.
It's not the first time Mourinho's celebrations have caused controversy.
Không phải lần đầu tiên ông Mourinho ăn mừng gây tranh cãi.
It's not the first time she stole from you.
Đó không phải lần đầu bà ta trộm của anh.
It's not the first time they helped.
Nhưng không phải lần đầu tiên nó giúp.
It's not the first time Zuckerberg has made charitable donations.
Đây không phải là lần đầu Zuckerberg làm từ thiện.
It's not the first time, right?
Không phải lần đầu tiên đúng không?.
But it's not the first time I will help.
Nhưng không phải lần đầu tiên nó giúp.
It's not the first time we have been alone together.
Đâu phải là lần đầu tiên ta ở một mình.
It's not the first time that you're leaving home.”.
Đây cũng không phải lần đầu tiênkhông về nhà mà.”.
It's not the first time I see this woman.
Đây không phải là lần đầu anh thấy phụ nữ.
It's not the first time suspicions have been raised.
Không phải lần đầu bị nghi ngờ.
It's not the first time Facebook has done this kind of experiment.
đó không phải lần duy nhất Facebook thực hiện thí nghiệm kiểu này.
It's not the first time for that accusation in these parts.
Nó không phải lần đầu tiên cho lời buộc tội đó trong bộ phận này.
And it's not the first time.
nó không phải là lần đầu tiên.
Kết quả: 509, Thời gian: 0.0752

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt