PLAINTIFFS - dịch sang Tiếng việt

['pleintifs]
['pleintifs]
các nguyên đơn
plaintiffs
claimants
petitioners
the complainants
bên nguyên
plaintiffs
đơn kiện
lawsuit
complaint
petition
sued
plaintiffs
a countersuit
các nguyên cáo

Ví dụ về việc sử dụng Plaintiffs trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The judges said the plaintiffs made a plausible case that the Republican president's plan violates the U.S. Constitution's guarantee of equal protection under the law.
Các thẩm phán cho rằng, bên nguyên đưa ra hồ sơ vững chắc rằng kế hoạch của Tổng thống Cộng hoà vi phạm Hiến pháp Mỹ trong việc bảo đảm quyền được bảo vệ bình đẳng theo luật pháp.
Normally in such cases the plaintiffs will be refunded the price of the tickets, but I put this under a special case since the company,
Thông thường trong những trường hợp như vậy, các nguyên đơn sẽ được hoàn trả giá vé,
More than 11,000 plaintiffs have been identified by US lawyers to be potentially impacted by the presence of asbestos in their baby powder- including thousands of women with ovarian cancer.
Tại Mỹ, đã có hơn 11,000 đơn kiện đã được luật sư xác minh rằng những người này có khả năng ảnh hưởng bởi asbestos trong phấn trẻ em, trong đó bao gồm hàng ngàn phụ nữ bị ung thư buồng trứng.
Meanwhile, the San Diego-based law firm representing the plaintiffs in the Trump University case, Robbins Geller Rudman& Dowd,
Trong khi đó, hãng luật có cơ sở ở San Diego đại diện cho bên nguyên trong vụ kiện Đại học Trump,
One of the plaintiffs' lawyers, Constantine P. Kokkoris,
Một luật sư của các nguyên cáo, Constantine P. Kokkoris,
The plaintiffs provided evidence of“discriminatory motivation, including the rescission order's disparate impact on Latinos
Bên nguyên đưa ra chứng cớ“ động cơ phân biệt đối xử,
group lawsuit so far, which it will file once it recruits 2,000 plaintiffs within this month.
công ty sẽ nộp đơn khi họ có đủ 2.000 đơn kiện trong tháng này.
An attorney for the plaintiffs, Russ Herman,
Luật sư bên nguyên, Russ Herman,
One of the plaintiffs' lawyers, Constantine P. Kokkoris,
Một luật sư của các nguyên cáo, Constantine P. Kokkoris,
The plaintiffs had argued that the administration violated federal law by cutting off a program that hundreds of people relied on with little explanation.
Bên nguyên lập luận, chính phủ đã vi phạm luật liên bang bằng cách cắt bỏ chương trình mà hàng trăm ngàn người đang dựa dẫm nhưng lại không đưa ra lời giải thích cụ thể.
Plaintiffs' attorney Richard Waples told The Munster Times that Roman
Luật sư bên nguyên Richard Waples nói với tờ The Munster Times
Meanwhile, the San-Diego based law firm representing the plaintiffs in the Trump University class-action case, Robbins Geller Rudman& Dowd,
Trong khi đó, hãng luật có cơ sở ở San Diego đại diện cho bên nguyên trong vụ kiện Đại học Trump,
advocates legal reforms that will reduce what it says is the“excessive” influence of plaintiffs' lawyers over the legal
người ta gọi là tầm ảnh hưởng“ quá mức” của các luật sư bên nguyên đối với hệ thống luật pháp
By entering into the settlement, Bosch neither acknowledges the facts as alleged by the plaintiffs nor does Bosch accept any liability," the company said in a statement in February 2017.
Khi đi vào giải quyết, Bosch không thừa nhận những sự kiện như bị cáo buộc bởi những nguyên đơn và cũng không phải Bosch chấp nhận bất kỳ nhiệm vụ pháp lý nào”, công ty cho biết trong một tuyên bố vào tháng 2 năm 2017.
The plaintiffs argue that local businesses have suffered as a result of the president's decision to permit his family business to do business with foreign customers.
Bên nguyên đơn biện luận rằng các doanh nghiệp tại địa phương đã chịu thiệt hại do Tổng thống Trump quyết định cho phép doanh nghiệp gia đình ông làm ăn với các khách hàng nước ngoài.
Plaintiffs' allegations are sufficient to show that they would have behaved differently had defendants disclosed the security weaknesses of the Yahoo Mail System,” Koh wrote in her decision.
Những cáo buộc của nguyên đơn đủ để chứng tỏ là họ sẽ hành xử khác nếu bị đơn tiết lộ chỗ yếu về an ninh của hệ thống điện thư Yahoo,” bà Koh viết.
Kono urged Seoul to immediately take action to stop the court process, under which the plaintiffs are preparing to seize assets of the Japanese companies, including Mitsubishi Heavy Industries Ltd.
Ông Kono cũng hối thúc Seoul ngay lập tức có những hành động để chấm dứt quá trình kiện tụng tại tòa án, theo đó các bên nguyên đơn của vụ kiện đang chuẩn bị tịch thu tài sản của nhiều công ty Nhật Bản, trong đó có tập đoàn Mitsubishi Heavy Industry.
Another trial is set to take place in October in St Louis and roughly 4,000 plaintiffs have claims pending with the potential outcomes resulting in many more hundreds of millions, if not billions of dollars in damage awards….
Một phiên tòa khác sẽ tiến hành vào tháng 10 tại St Louis và khoảng 4.000 nguyên đơn khiếu nại đang chờ giải quyết với các kết quả có thể dẫn đến nhiều bồi thường thiệt hại lên đến hàng trăm triệu, nếu không phải hàng tỷ đô la.
while its complaint"includes nearly 50 examples of blatant copyright infringement, plaintiffs' analysis is still preliminary,
phạm bản quyền trắng trợn, phân tích của bên nguyên đơn vẫn chỉ ở mức cơ bản,
Merck faced personal injury lawsuits representing 47,000 plaintiffs, and about 265 potential class action cases,
Công ty duợc phẩm Merck đối diện 47,000 đơn kiện của cá nhân về thương tích
Kết quả: 471, Thời gian: 0.0691

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt