WHEN CHANGING - dịch sang Tiếng việt

[wen 'tʃeindʒiŋ]
[wen 'tʃeindʒiŋ]
khi thay đổi
when changing
when altering
as change
once changes
when modifying
when switching
when you shift
sometimes change

Ví dụ về việc sử dụng When changing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We live in different cities, and it uses a shampoo for pets when changing water.
Chúng tôi sống ở các thành phố khác nhau và cô ấy sử dụng dầu gội cho thú cưng một lần khi thay nước.
For example, in MAMP, the DB_Host value when changing to the IP may seem to work.
Ví dụ: trên MAMP, giá trị DB Host khi đổi thành IP có thể hoạt động.
prevent the handle besmear when changing knife enter main shaft bearing.
ngăn chặn tay cầm khi thay dao vào ổ trục chính.
Another point that should be taken into account when changing pediatric services for those of the general practitioner is to let the children know that they also have to learn to take care of their own health.
Một điểm khác cần được tính đến khi thay đổi dịch vụ nhi khoa cho những người của bác sĩ đa khoa là để cho trẻ em biết rằng chúng cũng phải học cách chăm sóc chúng sức khỏe riêng.
When changing the grinding wheel,
Khi thay đổi bánh mài,
This Armature Winding Machine can enter into single action debugging when changing the mould for winding other rotors after pressing the single action debugging button, and then the screen will display as drawing 15 and 16.
Máy cuộn dây phần ứng này có thể tham gia gỡ lỗi một hành động khi thay đổi khuôn để cuộn các cánh quạt khác sau khi nhấn nút gỡ lỗi hành động đơn, và sau đó màn hình sẽ hiển thị như hình 15 và 16.
main oil circuit or the shock absorber back pressure oil circuit to reduce the oil pressure impact when changing gears and locking
mạch dầu áp suất ngược giảm xóc để giảm tác động áp suất dầu khi thay đổi bánh răng
are at risk of suicide, so during treatment with the drug and when changing the dose should be under special medical supervision.
trong khi điều trị bằng thuốc và khi thay đổi liều nên được theo dõi y tế đặc biệt.
When changing oil, wait for the gear reducer to cool down without burning danger,
Khi thay dầu, đợi cho hộp giảm nhiệt nguội
When changing the oil, the pinwheel motor should wait for the reducer to cool down without burning danger,
Khi thay dầu, đợi cho hộp giảm nhiệt nguội mà không gây nguy hiểm,
And when you do have to touch them(like when changing your contacts or if something is in your eye), always wash your hands first with warm, soapy water.
Khi nào bạn phải chạm vào mắt( chẳng hạn khi thay kính áp tròng hoặc muốn loại bỏ dị vật rơi vào mắt), luôn luôn rửa tay bằn nước xà phòng ấm trước.
When changing the oil, wait for the extruder gearbox reducer to cool down until there is no danger of burning,
Khi thay dầu, đợi cho hộp giảm nhiệt nguội mà không gây nguy hiểm,
When changing out of the land based casino to online casino you may be enticed to bet a much greater amount as the amount of money cannot be seen on the virtual betting tables.
Khi đổi từ sòng bạc trên đất liền sang sòng bạc di động, bạn có thể muốn đặt cược một số tiền lớn hơn vì tiền không thể nhìn thấy trong bảng cá cược ảo.
After giving birth, talk to him when changing nappies, feeding or bathing,
Khi bé sinh ra, có thể nói chuyện với bé khi bạn thay tã, cho ăn
Air cargo transportation in this form, when changing to a form suitable for ground transportation,"shed" will do in the refilling of the cargo.
Các hình thức vận chuyển hàng hóa tại thời điểm vận chuyển hàng không, khi nó thay đổi thành một hình thức thích hợp cho thời điểm giao đất, đổ thêm công việc của hàng hóa trong" nhà kho" được thực hiện.
Still, many are asking the question of whether Apple has lack of idea when changing of them, improvements on the new generation of iPhone that have been appearing on Android devices for a long time?
Tuy vậy, nhiều bạn lại đang dần đặt ra câu hỏi rằng dường như Apple đã cạn ý tưởng khi những thay đổi, những cải tiến trên các thế hệ iPhone mới vốn đã xuất hiện trên các thiết bị Android từ rất lâu?
In 2018, FIT Beverage has achieved new milestones in its brand development strategy when changing the packaging of its products in line with consumer trends.
Trong năm 2018, FIT Beverage đã gặt hái được nhiều bước tiến mới trong chiến lược phát triển thương hiệu khi đã thay đổi bao bì cho các sản phẩm của doanh nghiệp phù hợp với khuynh hướng của các đối tượng tiêu dùng.
When changing headlight bulbs,
Khi thay bóng đèn pha,
For example, use disposable latex gloves when changing diapers, and be sure to take them off immediately afterward and thoroughly wash your hands with soap and water.
Ví dụ: sử dụng găng tay cao su dùng một lần khi thay tã và chắc chắn mang chúng đi ngay sau đó và rửa tay thật kỹ bằng xà bông và nước.
When changing oil, wait for the reducer to cool down without burning danger,
Khi thay dầu, đợi cho hộp giảm nhiệt nguội
Kết quả: 308, Thời gian: 0.053

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt