ANALYSING in Vietnamese translation

['ænəlaiziŋ]
['ænəlaiziŋ]
phân tích
analysis
analyze
analytics
analytical
analyse
analyst
parse
breakdown

Examples of using Analysing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't spend too much time analysing whether you should or shouldn't act on an opportunity, or step out of your comfort zone to change your life.
Đừng dành rất nhiều thời gian để phân tích liệu bạn nên hay không chỉ nên điều gì đó hoặc có nên bước thoát khỏi vùng đảm bảo an toàn để biến đổi cuộc sống hay không.
In collaboration with gerontologist Valery Novoselov, he spent months analysing biographies of Jeanne Calment as well as her interviews
Phối hợp với bác sĩ lão khoa Valery Novoselov, ông dành nhiều tháng để phân tích tiểu sử của Jeanne Calment cũng như các cuộc phỏng vấn,
Darius Jauniskis, head of Lithuania's State Security Department, said his agency was analysing the potential“threat” posed by Huawei, whose technology is being used to build the EU and Nato state's new 5G telecommunications infrastructure.
Giám đốc Cơ quan An ninh Quốc gia Lithuania, Darius Jauniskis nói rằng, họ đang phân tích mối đe dọa tiềm tàng do Công ty Huawei gây ra trong bối cảnh công nghệ của công ty này được EU và NATO sử dụng để xây dựng mạng lưới 5G.
We spent the last two years analysing hundreds of documents written by New Right thinkers and their forebears to explain how
Chúng tôi đã dành hai năm qua để phân tích hàng trăm tài liệu được viết bởi các nhà tư tưởng New Right
Schools are drowning in data but receive no support in analysing it, as the role of the local authority is minimalised and replaced instead by academy trusts,
Các trường học chìm ngập trong đống tài liệu nhưng không nhận được bất cứ hỗ trợ nào để phân tích nó bởi vai trò của chính quyền địa phương đã bị làm giảm
But positivists do share the view that the most effective method of analysing and understanding law involves suspending moral judgment until it is established what it is we are seeking to elucidate.
Nhưng những nhà thực chứng quả là có chia sẻ quan điểm rằng phương pháp hiệu quả nhất để phân tích và tìm hiểu luật pháp đòi hỏi phải đình hoãn sự phán xét về đạo đức cho đến khi xác lập được rằng điều mà chúng ta tìm cách làm sáng tỏ là cái gì.
The study was derived by analysing hundreds of top& mid-management personnel from Malaysia's 15 most visited e-commerce platforms on the Map of E-commerce.
Nghiên cứu này được bắt nguồn từ phân tích hàng trăm nhân viên quản lý cấp cao và cấp trung của 15 nền tảng thương mại điện tử ở Malaysia được truy cập nhiều nhất.
I regret the government had even lost the flexibility to spend one day or two taking a deep breath and meticulously analysing Kim Jong Un's ulterior motive before hastily issuing a welcoming statement….
Tôi lấy làm tiếc rằng chính phủ thậm chí còn không cần một hoặc hai ngày để phân tích tỉ mỉ động cơ thầm kín của chính quyền Kim Jong- un trước khi đưa ra vội vàng hoan nghênh.
For this project, Dr Nguyen has worked with our Vietnamese collaborators, analysing results from the climate models to develop regional climate scenarios for Vietnam.
Kim Chi làm việc với các cộng sự đến từ Việt Nam để phân tích các kết quả từ mô hình khí hậu khu vực nhằm xây dựng kịch bản khí hậu khu vực cho Việt Nam.
Di Paolo and her collaborators wanted to verify this relationship, analysing the rotation curves of galaxies other than the"classical" spiral kind: 72 galaxies with low surface brightness(LSB) and 34 dwarf disc galaxies.
Di Paolo và các cộng tác viên mong muốn xác minh mối quan hệ này, họ đã phân tích các đường cong chuyển động quay của các thiên hà khác ngoài dạng xoắn ốc“ cổ điển”: 72 thiên hà có độ sáng bề mặt thấp( LSB) và 34 thiên hà lùn hình đĩa.
Don't spend too much time analysing whether you should or shouldn't act on an opportunity, or step out of your comfort zone to change your life.
Đừng dành quá nhiều thời gian để phân tích liệu bạn nên hay không nên làm điều gì đó hoặc có nên bước ra khỏi vùng an toàn để thay đổi cuộc sống hay không.
how we make ourselves look like for others when taking selfies, analysing gender, race,
thế nào trong mắt của người khác khi chụp ảnh tự sướng để phân tích giới tính,
third sector in tasks that involve analysing, planning and steering complex change processes.
thứ ba trong các nhiệm vụ liên quan đến phân tích, lập kế hoạch và chỉ đạo các quy trình thay đổi phức tạp.
the crucial actors, and alternative ways of analysing and interpreting the subject.
các cách khác để phân tích và giải thích chủ đề.
attack software is doing, rather than the more commonplace technique of analysing software code for danger signs.
thay vì kỹ thuật thông thường là phân tích code của phần mềm để tìm các dấu hiệu độc hại.
By studying the interactions of the ingredients at a molecular level and analysing the textures resulting from different processing techniques, it has been possible to develop products with the most appropriate texture, structure
Bằng cách nghiên cứu sự tương tác của các thành phần ở cấp độ phân tử và phân tích kết cấu từ các kỹ thuật chế biến khác nhau,
physical element of trading, studying the markets, analysing and placing your trades then you will want to continue doing the work yourself
nghiên cứu thị trường, phân tích và đặt các ngành nghề của bạn thì bạn sẽ muốn
Through engaging with and analysing the commercial, media and political drivers of change,
Thông qua tham gia với và phân tích thương mại,
If you want to save yourself a bit of time I would recommend using Link Research Tools as it does a pretty good job of analysing your profile and even provides some email address data
Nếu bạn muốn tiết kiệm cho mình một chút thời gian, tôi sẽ khuyên bạn nên sử dụng Công cụ nghiên cứu liên kết giống như một công việc khá tốt của phân tích hồ sơ của bạn và thậm chí còn
In analysing that crisis, Blessed John Henry Newman said that it was the“ecclesia docta”(that means the faithful who receive instruction from the clergy)
Trong phân tích cuộc khủng hoảng đó, Chân phước John Henry Newman nói rằng đó là“ ecclesia docta”( có nghĩa
Results: 1150, Time: 0.0382

Top dictionary queries

English - Vietnamese