BLAME HIM in Vietnamese translation

[bleim him]
[bleim him]
trách hắn
blame him
đổ lỗi cho anh ta
blame him
đổ lỗi cho ông ta
blaming him for
đổ lỗi nó
đổ lỗi cho y
trách tội chú

Examples of using Blame him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There is no chance anyone can blame him for losing points.
Không ai có thể chê trách cậu ấy vì chuyện để mất điểm.
And I blame him!
Ta đang trách hắn!
Can't blame him on that last one.
Không thể trách nó cái phần cuối được.
Who can blame him?
Ai trách ổng được?
You can't really blame him for that.".
Cậu thực sự không thể trách anh ta vì chuyện đó.".
Jack couldn't blame him.
Jack không thể đổ lỗi cho anh.
Can't say I blame him.
Tôi không trách ông ta.
Can't blame him… Who could stand that pitiful woman forever?
Không thể trách ông ấy… Ai mà chịu nổi một người rẻ rúng như mẹ được?
Blame him? Well, he left this morning.
Trách ông ấy?- Ông ấy bỏ đi sáng nay rồi đấy.
Blame him, he wrote me that way.
Trách ông ta ấy, ông ta viết nó mà.
Can you blame him?
Anh có thể trách ông ấy sao?
Now, you can't blame him for that!
Giờ con không thể trách ông ấy về điều đó!
Who can blame him for wanting to keep his distance?
Ai có thể trách cậu ấy vì muốn biến mất một thời gian?
Who could blame him for wanting to disappear for a while?
Ai có thể trách cậu ấy vì muốn biến mất một thời gian?
You can't blame him, can you? What?
Sao cậu lại trách anh ấy? Cái gì?
Unless you blame him for what happened here.
Trừ khi anh trách anh ấy vì những gì đã xảy ra ở đây.
You can't blame him.
Cô không thể trách anh ta được đâu.
You can't blame him.
Bà không thể trách anh ấy được.
Well, I kind of can't blame him.
Cũng không trách anh ta được.
Can you blame him?
Anh đổ lỗi cho anh ấy à?
Results: 124, Time: 0.0443

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese