CAN'T GET THROUGH in Vietnamese translation

[kɑːnt get θruː]
[kɑːnt get θruː]
không thể vượt qua
insurmountable
impassable
not be able to overcome
impossible to overcome
unable to overcome
unable to cross
cannot overcome
cannot pass
cannot cross
can't get over
không thể đi qua
cannot pass through
can't go through
can't get through
can't travel through
cannot walk through
could not cross
impassable
not be able to pass through
can't come through
unable to get through
không thể qua được
can't get through
không thể có được thông qua
cannot be obtained through
can't get through
không thể qua khỏi
did not survive
can't get through
không thể đi vào được
ko thể chui qua

Examples of using Can't get through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There's nothing in the world That we can't get through.
Không có gì trên thế giới Ta không thể vượt qua.
If I can't get through today, how am I supposed to get through forever?
Nếu hôm nay không vượt qua… thì làm sao vĩnh viễn vượt qua được?
If you can't get through the door, go through the window.”.
Khi không thể vào bằng cửa chính, hãy trèo qua cửa sổ”.
They can't get through enemy air defenses over the city.
Họ không qua được lá chắn phòng không của kẻ thù khắp thành phố.
You can't get through.
We can't get through.
Ta không qua được.
Cars can't get through.".
Xe không thể nào đi qua được.”.
If you can't get through that one door, then that's it for you.
Nếu như cô không qua được một cửa này, tôi đây.
And he can't get through this crowd!
Và ông ấy không thể vượt qua được đám đông này!
Horses can't get through.”.
Ngựa không qua được.".
Can't get through today.
Không qua được hôm nay.
Customers can't get through.
Khách hàng không thể bỏ qua.
I can't get through there.
Chú không thể chui qua được.
We can't get through that. Look!
Ta không thể đi xuyên qua đó. Nhìn này!
Oh, we can't get through. Uh, trouble.
Oh, chúng ta không thể vượt qua được. Uh, rắc rối rồi.
Can't get through.
Không được qua.
Can't get through.
Không qua được.
It can't get through.
không qua được đâu.
Uh, trouble. Oh, we can't get through.
Oh, chúng ta không thể vượt qua được. Uh, rắc rối rồi.
They can't get through.
Họ không thể đi qua được.
Results: 85, Time: 0.0574

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese