CANNOT GIVE in Vietnamese translation

['kænət giv]
['kænət giv]
không thể cho
can't give
impossible for
can't let
cannot assume
not be able to give
not possible for
can't show
can't say
cannot allow
may not give
không thể đưa ra
cannot give
can't make
cannot provide
can't offer
were unable to give
can't take
can't come up
are unable to make
can't put
was unable to provide
không thể cung cấp cho
can't give
not be able to give
may not give
unable to give
cannot provide for
failed to give
unable to provide for
cannot furnish to
không thể ban cho
cannot give
không thể trao cho
cannot give
không thể đem lại
cannot bring
cannot give
cannot offer
cannot provide
không thể tặng
cannot give
cannot donate
không thể mang đến cho
cannot give
does not give
không thể hiến
cannot donate
cannot give
không thể giúp
can not help
not be able to help
unable to help
may not help
cannot assist
won't help
doesn't help
cannot give
can't get
lại không cho

Examples of using Cannot give in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You cannot give too much information.
Ü Bạn không thể cung cấp nhiều thông tin quá.
But we cannot give it to you.”.
Tuy nhiên, ta không thể đưa nó cho ông?”.
Money cannot give you a good marriage.
Tiền không cho bạn một cuộc hôn nhân hạnh phúc hơn.
You cannot give without receiving.
Bạn không thể cho đikhông nhận lại.
If love cannot give freedom, then it is not love.
Và nếu tình yêu không đem lại tự do thì nó không phải là tình yêu.
You cannot give up what you do not have.".
Bạn không thể cho đi cái mà bạn không có.".
I cannot give that away to anyone else!”.
Tôi không thể đưa chúng cho ai khác được!”.
And my sword cannot give me victory.
Và gươm của tôi không cho tôi đắc thắng.
The world cannot give it nor take it away.
Thế gian không thể ban tặng nó, cũng không thể tước đoạt nó đi.
I cannot give them a good life.
Anh không cho họ cuộc sống tốt đẹp hơn.
The world cannot give such real peace.
Thế giới này không đem lại bình an đích thực.
That you cannot give.
Mà bạn không thể cho đi.
We cannot give love out if we have no love within us.
Chúng ta không thể cho đi khi trong lòng chúng ta không có tình yêu.
Given you the peace the world cannot give?- Jn 14:27.
Thứ bình an mà thế gian không thể ban tặng.”( 14,27).
Cannot give happiness to men.
Không thể ban hạnh phúc cho con người.
You cannot give a Nobel prize to a buddha;
Bạn không thể trao giải Nobel cho vị phật;
Mr Scott cannot give me exact figures, Admiral,
Scott không cho tôi con số chính xác,
Afraid I cannot give you happiness.
Anh không thể mang cho em hạnh phúc.
No, I cannot give you the Arrowhead.
Không, ta không thể đưa cho ngươi Đầu mũi tên.
No, I cannot give you the Arrowhead. Okay!
Không, ta không thể đưa cho ngươi Đầu mũi tên. Được!
Results: 438, Time: 0.0723

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese