COLLISION AVOIDANCE in Vietnamese translation

[kə'liʒn ə'voidəns]
[kə'liʒn ə'voidəns]
tránh va chạm
collision avoidance
avoid collisions
crash avoidance
to avoid colliding
avoid crashes
to avoid clashes
to prevent collisions
keep away from bumping
avoid bumping
collision avoidance

Examples of using Collision avoidance in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
GPS to pinpoint your precise position and speed, and even collision avoidance software to warn you if you are approaching other vehicles too fast.
thậm chí là phần mềm tránh va chạm để cảnh báo bạn nếu bạn đang tiếp cận các phương tiện khác quá nhanh.
as Lane Departure warning, and more recently, these signals travel through the CAN bus to actuate brake by wire in active collision avoidance systems.
các tín hiệu này đi qua mạng CAN để kích hoạt phanh bằng điện trong các hệ thống tránh va chạm.
road mapping, lane-keeping, collision avoidance, and self-parking is leading to automobiles and trucks that can take us to our destinations without us having to keep our feet on the pedals
duy trì làn đường, tránh va chạm và tự đỗ xe sẽ giúp cho những chiếc xe ô tô có thể đưa chúng ta đến đích
much like increasingly autonomous functions on cars: automatic lane keeping, collision avoidance, self-parking, etc. As this occurs, humans will still
của xe hơi như: tự động giữ làn đường, tránh va đập, tự đậu xe… Theo đó,
Automatic collision avoidance integrated.
Tự động tránh va chạm tích hợp.
With Ultrasonic collision avoidance system.
Với siêu âm hệ thống tránh va chạm.
Big fillet design, Collision avoidance.
Thiết kế phi lê lớn, Tránh va chạm.
Edge design: Collision avoidance function.
Thiết kế cạnh: Chức năng tránh va chạm.
Collision avoidance, sound insulation
Tránh va chạm, cách âm
PowerMill has offered 5-axis collision avoidance for many years.
PowerMill đã cung cấp tránh va chạm 5 trục trong nhiều năm.
such as collision avoidance systems.
hệ thống phòng ngừa va chạm Collision.
DJI Phantom 4 Pro- with“Vision” collision avoidance technology.
DJI Phantom 4 Pro- với công nghệ tránh va chạm tối tân.
The supermarket upright refrigerator adopts collision avoidance section for appearance;
Tủ lạnh thẳng đứng siêu thị thông qua phần tránh va chạm để xuất hiện;
Non polar collision avoidance, it has strong resistance to destruction.
Không va chạm không cực, nó có khả năng chống lại sự phá hủy mạnh.
Unfortunately, GPS-only navigation signals can't solve the problems of collision avoidance.
Thật không may, tín hiệu điều hướng chỉ GPS không thể giải quyết các vấn đề tránh va chạm.
The system also incorporates collision avoidance, object identification and multi-dimensional decision making etc.
Hệ thống này cũng kết hợp tránh va chạm, xác định đối tượng và ra quyết định đa chiều vv….
But how exactly does retrofitting your fleet with a collision avoidance system save fuel?
Nhưng chính xác làm thế nào để trang bị thêm hạm đội của bạn với một hệ thống tránh va chạm tiết kiệm nhiên liệu?
Collision avoidance: Radar,
Tránh va chạm: Radar,
Collision avoidance works by requiring all wireless stations to listen before they transmit a frame.
Tránh nghẽn hoạt động bằng cách yêu cầu tất cả các máy trạm lắng nghe trước khi nó truyền đi một frame.
The data will be used to develop Australia's first kangaroo detection and collision avoidance software.
Các dữ liệu thu thập sẽ được sử dụng để phát triển các kangaroo kangaroo đầu tiên phát hiện và tránh va chạm an toàn phần mềm.
Results: 100, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese