DEAR READER in Vietnamese translation

[diər 'riːdər]
[diər 'riːdər]
đọc thân mến
dear reader
độc giả thân mến
dear readers
dear reader
hỡi bạn đọc thân mến
dear reader
thưa độc giả
người đọc thân yêu
độc giả thân yêu
dear readers

Examples of using Dear reader in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a youthful question too, dear reader, very youthful, but may the lord put it
Đây cũng là một câu hỏi của tuổi trẻ, hỡi bạn đọc thân mến, một câu hỏi rất trẻ,
Dear reader, what you now hold in your hands is the culmination of a life's work.
Độc giả thân mến, những gì bạn đang giữ trong tay là những thành tựu tột bậc của cả một đời người.
Rabolu concludes his work by saying:‘Dear reader: I am speaking very clearly so that you understand the need to start working seriously.
Bạn đọc thân mến: Tôi đang nói rất rõ ràng để bạn hiểu sự cần thiết phải bắt đầu làm việc nghiêm túc.
And so I implore you, dear reader, to use this information wisely, for the ogre, Mulgarath, seeks this knowledge with relentless persistence.
Và tôi khẩn nài bạn, độc giả thân mến, hãy dùng những tri thức đó thật sáng suốt, Quỷ Mulgarath vẫn truy tìm nó, với sự kiên trì đến tàn bạo.
Don't worry dear reader, as getting a featured snippet is actually easier than ranking organically on the number one position.
Đừng lo lắng người đọc thân yêu, vì nhận được một đoạn trích nổi bật thực sự dễ dàng hơn xếp hạng hữu cơ ở vị trí số một.
I shall leave it to you, dear reader, as to which do the most harm.
Bạn đọc thân mến, tôi sẽ để cho các bạn đoán thứ nào gây hại nhất.
It was a wonderful night, such a night might only occur when we are young, dear reader“.
Đó là một đêm kỳ diệu, một đêm mà có lẽ chỉ có thể thấy được khi chúng ta còn trẻ, hỡi bạn đọc thân mến.
Dear reader, you and I know this is not the measure of truth.
Quí độc giả thân mến, bạn và tôi đều biết rằng những điều đó không phải la chân lý.
The numbers say that you, dear reader, would like to be your own boss.
Những con số nói rằng bạn, độc giả thân yêu, muốn trở thành ông chủ của chính bạn.
Dear reader and visitors we always try to provide you most popular
Đọc thân mến và du khách, chúng tôi luôn cố gắng cung
It was a wonderful night, such a night as it is only possible when we are young, dear reader.
Đó là một đêm kì diệu, một đêm mà có lẽ chỉ có thể có được khi chúng ta còn trẻ, hỡi bạn đọc thân mến.
I hope I will be able to do the same with you, dear reader.
có khả năng làm thế với bạn, bạn đọc thân mến.
It is also my desire to be close to you, dear reader, especially if you are struggling.
Đó cũng là mong muốn của tôi được gần gũi với bạn, bạn đọc thân mến, đặc biệt nếu bạn đang vật lộn.
I dearly want to believe that I do not need such surveillance- and nor, dear reader, do you.'.
Tôi tha thiết muốn tin rằng tôi không cần sự giám sát giống như vậy- và bạn chắc cũng không, bạn đọc thân mến.
The reviewer does not and most likely nor do you, our dear reader.
Người đánh giá không và rất có thể cũng không, bạn đọc thân mến của chúng tôi.
Remember, dear reader, that the“I,” that the personality does not receive initiations.
Hãy nhớ, hỡi quý độc giả, rằng cái“ Tôi”, cái tính cách không nhận điểm đạo.
Heyoan has recently said,"Now, dear reader, do not set judgment upon yourself from the above questions.
Heyoan gần đây có nói rằng:" Hiện tại, bạn đọc thân mến, xin đừng đặt vấn đề xét đoán bản thân theo những câu hỏi nói trên.
Dear reader, this is just a brief overview of the purpose, benefits and opportunities that can
Người đọc thân mến, đây chỉ là một tổng quan ngắn gọn về mục đích,
Why, dear reader, if such be your case, do you crave for signs and wonders?
Thế thì, thưa quý độc giả thân mến, nếu đó là trường hợp của bạn, tại sao bạn lại đòi phép lạ, dấu lạ?
If you, dear reader, are a Catholic, you must be
Nếu quý vị, đọc giả thân yêu, là một người Công giáo,
Results: 76, Time: 0.0449

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese