EVERY BIT in Vietnamese translation

['evri bit]
['evri bit]
mỗi bit
every bit
every piece
từng chút
every bit
every ounce
mỗi chút
every little bit
mỗi một
each one
every single
each of
every bit
each new
every piece
once every
each part
mọi phần
every part
every piece
every section
every portion
it-every bit
every installment
every aspect
mọi mẩu
every bit of
every piece of
mọi mảnh
every piece
every bit
mỗi mảnh
each piece
each fragment
each shard
each bit

Examples of using Every bit in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She ate every bit.
I must say I loved every bit of this dish.
Tôi phải nói rằng tôi rất thích mỗi phần của bữa trưa đó.
Photos, files, every bit of data… Ffft!
Những tấm ảnh, các thư mục, từng mảnh dữ liệu, đều mất sạch!
But Japan's economic recession has been every bit as bad as that in the United States, and economic problems began long before 2007.
Tuy nhiên, suy thoái kinh tế của Nhật Bản đã được mỗi bit như là xấu như tại Hoa Kỳ, và vấn đề kinh tế bắt đầu từ lâu trước năm 2007.
The free-ranging mountain goat will then be able to use every bit of potential to the full, and feel that life is worth living.
Dê núi tự do sau đó sẽ có thể sử dụng từng chút tiềm năng cho đầy đủ, và cảm thấy rằng cuộc sống là đáng sống.
However there are some problems where you need every bit of performance you can get and this is useful in those cases.
Tuy nhiên có một số vấn đề mà bạn cần mỗi bit hiệu suất bạn có thể nhận được và điều này rất hữu ích trong những trường hợp đó.
But coming to think of the arduous journey now, every bit of the exertion and all struggle endured,
Nhưng nghĩ đến cuộc hành trình đầy gian nan bây giờ, từng chút nỗ lực
That's partly because merging calls on every bit of a self-driving system- and has a knack
Điều đó một phần bởi vì hợp nhất các cuộc gọi trên mỗi bit của hệ thống tự lái,
Every bit of work done in this spirit strengthens the man who does it.
Mỗi chút công việc được thực hiện trong tinh thần này củng cố người đàn ông làm việc đó.
The beginning of this article pointed out that every bit of knowledge that you can gain on Internet marketing will help you in your business.
Sự khởi đầu của bài viết này chỉ ra rằng mỗi chút kiến thức mà bạn có thể đạt được trên thị trường Internet sẽ giúp bạn trong doanh nghiệp của bạn.
Every bit of data your website has will be stored safely and will provide a smooth browsing experience for your visitors.
Mỗi bit dữ liệu trang web của bạn sẽ được lưu trữ an toàn và sẽ cung cấp trải nghiệm duyệt mượt mà cho khách truy cập của bạn.
Certainly, you will enjoy every bit of this game from the beginning to the end due to the quality of the images and graphics associated with it.
Chắc chắn, bạn sẽ tận hưởng từng chút của trò chơi này từ đầu đến cuối do chất lượng của hình ảnh và đồ họa liên quan đến nó.
I definitely liked every bit of it and i also have you bookmarked.
Mình chắc chắn thích mỗi một phần của nó và mình cũng đã bạn cuốn sách đánh.
They will pursue their dreams with every bit of energy and vitality they possess.
Họ sẽ theo đuổi ước mơ của họ với mọi phần năng lượng và sức sống mà họ có.
The beginning of this article pointed out that every bit of knowledge that you can gain on Web marketing will help you in your business.
Sự khởi đầu của bài viết này chỉ ra rằng mỗi chút kiến thức mà bạn có thể đạt được trên thị trường Internet sẽ giúp bạn trong doanh nghiệp của bạn.
Every bit of furniture had its own particular place which it had occupied for years.
Mỗi một món đồ nội thất đều có chỗ riêng đã chiếm giữ nhiều năm ròng.
Take care of your body, and love every bit of it-- from the top of your head down to the tips of your toes-- and all the organs in between.
Chăm sóc cơ thể của bạn, và yêu từng chút của nó- từ đỉnh đầu xuống đến đầu ngón chân- và tất cả các cơ quan ở giữa.
Drag on the field every bit to get the full picture Moana and her friends, who will tell about her adventures.
Kéo trên sân mỗi bit để có được đầy đủ hình ảnh Moana và bạn bè của mình, những người sẽ nói về cuộc phiêu lưu của mình.
The starting of this article pointed out that every bit of knowledge that you could gain on Internet marketing can help you with your business.
Sự khởi đầu của bài viết này chỉ ra rằng mỗi chút kiến thức mà bạn có thể đạt được trên thị trường Internet sẽ giúp bạn trong doanh nghiệp của bạn.
But what it does, it makes every bit of plastic all over the world an article of value.
Nhưng hiệu quả của nó là nó khiến mọi mẩu nhựa trên thế giới trở nên có giá trị.
Results: 263, Time: 0.0654

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese