GOTTA GET in Vietnamese translation

['gɒtə get]
['gɒtə get]
phải
must
have to
should
need
right
yeah
yes
gotta
shall
not
phải đưa
have to get
have to take
gotta get
must take
have to put
have to bring
need to get
gotta take
must bring
have to give
cần đưa
need to get
need to take
need to bring
need to include
need to put
need to give
need to provide
need to move
gotta get
cần có
need to have
should have
there should be
must have
there must be
may need
want to have
should possess
do you need
you will need
phải có được
have to get
must obtain
must get
must have been
must acquire
have to obtain
have to acquire
should get
should obtain
have to earn
phải lấy được
have to get
have to earn
we need to get
gotta có được
cần phải lấy
need to take
need to get
need to grab
it is necessary to take
have to take
need to fetch
needs to retrieve
need to pick up

Examples of using Gotta get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now listen to me, you gotta get her out. Okay. Okay.
Nghe này, cậu phải đưa cô ta ra khỏi đây. Okay. Okay.
I gotta get her out of here.
Tôi cần đưa nó rời khỏi đây.
I gotta get back in the race or I'm dead!
Anh phải trở lại cuộc đua, nếu Không anh sẽ chết!
We gotta get the firepower.
Chúng ta cần có hỏa lực.
We gotta get them out of here or we can kiss those diamonds goodbye.
Ta phải lấy được kim cương ra ngoài hoặc hôn tạm biệt chúng.
We gotta get the car out.
Chúng ta cần phải lấy chiếc xe hơi ra.
We gotta get a man up there before the commies do.-Yeah.
Ta phải đưa người lên đó trước bọn cộng sản.- Vâng.- Vâng.
You gotta get to her before Eiling does.
Anh phải có được cô ấy trước khi Eiling làm được..
I gotta get my pilots back to work.
Tôi cần đưa phi công của mình về làm việc.
We still gotta get to Sweet Hog Rock before they do.
Ta vẫn phải tới Bãi đá Heo Ngọt trước họ.
Coach, we gotta get the firepower.
Huấn luyện viên, chúng ta cần có hoả lực.
We gotta get the staff back!
Bọn tôi cần phải lấy lại cây quyền trượng!
Gotta get to my web-shooter!
Phải lấy được Web- Shooter!
But I gotta get you on a plane in a few hours.
Nhưng tôi phải đưa cô lên máy bay trong vài giờ nữa.
I gotta get me some traction.
Tôi phải có được bước tiến.
We gotta get him to a doctor.
Ta cần đưa anh ta tới bác sĩ.
Because we have to go to work. You gotta get out now.
Giờ cô hãy đi ra ngoài bởi vì chúng tôi phải làm việc.
So we gotta get comms up.
Vậy chúng ta cần có kế hoach.
We gotta get that money.
Ta phải lấy được số tiền đó.
All right, we gotta get these guys back to the mental institution.
Được rồi, ta phải đưa mấy gã này về viện tâm thần.
Results: 1125, Time: 0.0929

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese