đã cố gắng
try
attempt
have tried
have been trying
struggled đang cố gắng
are trying
are attempting
are striving
are struggling đã tìm cách
has sought
tried
have tried
attempted
found a way
was seeking
have found ways
have been looking for ways
looked for ways
sought ways cố
trying
attempting
problem
fixed
crash
permanent đang tìm cách
seek
is seeking
are trying
are looking for ways
are attempting
are finding ways
are exploring ways
attempting
are searching for ways đang nỗ
is trying
is working
are struggling
is making
is attempting
is seeking đã thử
have tried
tested
have tested
attempted
was trying
already tried
auditioned
have attempted
did try luôn cố gắng
always try
always strive
strive
always attempt
are constantly trying
keep trying
am trying
have tried
Even the dog has been trying to help! Ngay cả con ngựa cũng đang cố giúp họ! It's perhaps what life has been trying to tell you to do after all. Có lẽ đó là điều mà sau cùng cuộc sống cố gắng báo cho bạn. The BBC's Tokyo correspondent Rupert Wingfield-Hayes has been trying to find out. Phóng viên Rupert Wingfield- Hayes của BBC đã cố gắng đi tìm lời giải. Valeriya Pashko has been trying to get pregnant. cô Valeriya Pashko cố gắng mang thai nhưng bất thành. This is the problem Apple has been trying to solve.
China has been trying to push us out of here, even as it makes inroads in the Indian Ocean. Trung Quốc đã tìm cách đẩy chúng tôi ra khỏi vùng biển này song song với việc tìm cách xâm nhập Ấn Độ Dương. Ukraine has been trying to revise the gas contract with Russia for several years already. Ukraine đã tìm cách sửa đổi hợp đồng khí đốt với Nga từ nhiều năm trước. Posh has been trying not to take sides, Vic không cố đứng về phía nào cả, Egypt's embassy has been trying to verify the video to determine whether those murdered were truly Ethiopians. Đại sứ quán Ethiopia tại Ai Cập đang tìm cách xác minh các nạn nhân xem có thực sự là người Ethiopia hay không. In the long interim, Meloy has been trying to attract interest and funding for his device, without success. Trong một thời gian dài, Meloy đã tìm cách thu hút sự chú ý để tạo nguồn vốn cho thiết bị của mình nhưng không thành công. That little shit has been trying to climb out of his father's shadow for eons. Thằng chó đó cố trèo khỏi cái bóng của bố nó mấy thời rồi. Org, told USA TODAY that the organization has been trying to get a driver reminder system added to vehicles since 2003. Org, trả lời USA Today rằng từ năm 2003, tổ chức đang nỗ lực đưa ra một hệ thống cảnh báo cho tất cả các phương tiện. China has been trying to copy military technology from others and refine it to its needs. Trung Quốc đang tìm cách sao chép công nghệ quân sự từ các nước khác và cải tiến để đáp ứng nhu cầu. Since August 2003, the Bush administration has been trying to persuade North Korea to eliminate its nuclear weapons capabilities. Từ tháng 8 năm 2003, chính quyền của Tổng thống Bush đã tìm cách thuyết phục Bắc Triều Tiên từ bỏ tất cả các chương trình vũ khí hạt nhân. Amazon has been trying its Scout conveyance robots close to its central station in Snohomish County, Amazon đã thử nghiệm Scout gần trụ sở chính tại Hạt Snohomish, Al-Shabab has been trying since 2006 to overthrow the Somali government and establish a strict Islamic state. Từ năm 2006 al- Shabab đã tìm cách lật đổ chính phủ Somalia và thiết lập một nhà nước Hồi giáo hà khắc. Google has been trying to push its cloud services on to partners as far back as 2011. Google hiện đang nỗ lực đẩy mạnh dịch vụ điện toán đám mây đối với các đối tác so với năm 2011. The U.N report said North Korea is cooperating militarily with Syria and has been trying to sell weapons to Yemen's Houthis. Báo cáo của LHQ cho biết Triều Tiên đang hợp tác quân sự với Syria và đang tìm cách bán vũ khí cho các phiến quân Houthi tại Yemen. Beijing has been trying to cool down the economy, by raising interest rates and tightening lending. Bắc Kinh đã tìm cách làm cho nền kinh tế chậm lại bằng cách tăng lãi suất và thắt chặt các điều kiện cho vay tiền. In the past, Orser has been trying to swing Hanyu's focus to the component marks. Trước đây, Orser luôn cố gắng chuyển sự tập trung của Hanyu sang điểm thành phần.
Display more examples
Results: 645 ,
Time: 0.0962