I'M NOT JOKING in Vietnamese translation

[aim nɒt 'dʒəʊkiŋ]
[aim nɒt 'dʒəʊkiŋ]
tôi không đùa
i'm not kidding
i'm not joking
i'm not playing
i do not joke
i'm not shitting you
i'm not messing
tôi không giỡn
i'm not joking
i'm not playing
anh không có giỡn

Examples of using I'm not joking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not joking.
Tớ không nói đùa đâu.
I'm not joking, I am very serious.
Tôi không nói đùa đâu, nghiêm túc đó.
I'm not joking; this is my experience.
Tôi đang nói đùa; đây là kinh nghiệm của tôi..
I'm not joking, please leave now!
Đừng đùa tôi mà, xin cậu mau ra đây đi!
I'm not joking. I desperately need her.
Không phải tôi đùa, mà tôi thực sự cần cô ấy.
I'm not joking, I really am dying!
Em không đùa cợt đâu, em sẽ chết thật đấy!
Bitou, I'm not joking. Nina!
Này Bintou, Anh không đùa đâu nhá!
I'm not joking.
Tôi cũng không đùa.
I'm not joking, I almost moved out there.
Không đùa đâu, tôi suýt chết ở trong đó.
And how do you know I'm not joking?
Vậy sao ngươi biết không phải ta đang đùa?"?
I'm not joking.
Anh ko có đùa.
I'm not joking, look here!
Tôi không đùa đâu, nhìn đằng kia kìa!”!
I'm not joking,” Mr. Duterte added.
Tôi không nói đùa đâu", ông Duterte nhấn mạnh.
I'm not joking, Soulaymaan.
Không đùa đâu, Soulaymaan.
I'm not joking. Anything.
Tôi không đùa đâu. Bất cứ gì.
The sea? Mae, I'm… I'm not joking.
Mae, em không đùa đâu. Ra biển á?
I'm not joking. Right.
Anh không đùa đâu. Phải rồi.
I'm not joking about anything.
Tôi chẳng đùa gì cả.
I'm not joking around.
Tôi đùa khi nào.
I'm not joking, stay down! Oh!
Oh! Tao không đùa đâu, bình tĩnh lại!
Results: 112, Time: 0.0657

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese