only applyjust applyis only applicableapplies solelyis only validapply exclusively
là hợp lệ chỉ
is valid onlyis valid just
chỉ đúng
is only truejust rightonly rightonly appliesis only validis only correctis rightis justjust as true
Examples of using
Is valid only
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
This, however, is valid only in cases where the US federal copyright law(17 USC) applies.
Tuy nhiên, điều này chỉ đúng trong những trường hợp áp dụng luật bản quyền Liên bang Hoa Kỳ( 17 USC).
Warranty is valid only when the product is used under normal conditions and in accordance with the operating limitations
Bảo hành chỉ có hiệu lực khi sản phẩm sử dụng dưới các điều kiện bình thường,
This agreement is valid only if at least 50% of the employees agree to the provisions of the agreement.
Thỏa thuận này chỉ có giá trị khi có ít nhất 50% số nhân viên đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận.
Money Back Guarantee is only 30 days and is valid only for non-opened bottles.
Tiền lại đảm bảo chỉ là 30 ngày, và là hợp lệ chỉ cho chai không mở.
Following receipt of prior authorization, a modification to the order is valid only after GCS receives a signed, written request from you via facsimile.
Sau khi nhận được ủy quyền trước, việc sửa đổi đơn đặt hàng chỉ có hiệu lực sau khi GCS nhận được yêu cầu bằng văn bản, có chữ ký từ bạn qua fax.
The Limited Warranty is valid only for the original purchaser("Purchaser") of the Product and is not transferable.
Bảo hành giới hạn chỉ có giá trị cho người mua đầu tiên của Sản phẩm(“ Người mua”) và không được chuyển nhượng.
The Renfe Spain Pass is valid only in high speed trains(AVE),
Thẻ Renfe Spain Pass chỉ có hiệu lực với tàu cao tốc( AVE),
The promo-code is valid only for the trading account on which it has been activated.
Mã khuyến mại chỉ có giá trị đối với tài khoản giao dịch đã được kích hoạt.
Warranty is valid only for products operated in the country where the product was purchased.
Bảo hành chỉ có hiệu lực đối với các sản phẩm hoạt động tại quốc gia nơi sản phẩm được mua.
This theory is valid only within the framework of child psychology and does not extend to further existence.
Lý thuyết này chỉ có giá trị trong khuôn khổ tâm lý trẻ em và không mở rộng ra sự tồn tại xa hơn.
The Ticket is valid only for the specified show and cannot be reused across multiple events,
Vé chỉ có hiệu lực cho một buổi trình diễn nhất định và không được sử
Confidentiality is valid only within this Web Site
Bảo mật chỉ có giá trị trong Trang web này
Com coupon is valid only for your first booking(hotel or flight).
Com phiếu này chỉ có hiệu lực của bạn đặt phòng đầu tiên( khách sạn hay chuyến bay).
Approval or permission to publish a work is valid only for the first edition, but not for new editions or translations.
Việc phê chuẩn hay việc cho phép xuất bản một tác phẩm chỉ có giá trị đối với nguyên bản, chứ không có giá trị đối với các lần tái bản khác hay cho các bản dịch.
be replaced if lost, stolen, or destroyed and is valid only for the date/period indicated on the E-Ticket.
bị huỷ và vé chỉ có giá trị sử dụng trong ngày ghi trên vé.
be replaced if lost, stolen, or destroyed and is valid only for the date/period indicated on the E-Ticket.
hư hỏng và chỉ có giá trị cho ngày/ thời gian được ghi trên vé.
First of all, you need to know that this method I introduced in the tutorial is valid only on desktop gmail.
Trước hết, bạn cần biết rằng phương pháp này tôi đã giới thiệu trong hướng dẫn chỉ có giá trị trên gmail trên máy tính để bàn.
That is to say, it is valid only from a much higher ethical standpoint than has ever been adopted by moral philosophers in Europe.
Nói cách khác, nó đúng chỉ vì những quan điểm đạo đức cao đẳng hơn là được thừa nhận bởi những triết gia luân lý châu Âu.
A nonce is valid only once, and the server has to keep track of all the valid nonces.
Một nonce chỉ valid một lần, và server phải theo dõi tất cả nonces valid..
Well, the offer is valid only for iOS devices,
Vâng, phiếu mua hàng này chỉ hợp lệ cho thiết bị iOS
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文