KIDDO in Vietnamese translation

nhóc
kid
boy
little
kiddo
child
baby
man
young
girl
lad
kiddo
con
child
son
baby
human
kid
daughter
rồi
then
and
now
already
ago
gone
okay
all right
is
enough
cháu
nephew
grandson
grandchild
of you
bé cưng
baby
sweetheart
sweetie
baby
child
little
kid
babe
boy
girl
small
young
infant
nhóc con à

Examples of using Kiddo in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No there isn't, kiddo.
Không đâu, Kiddo.
Kiddo, this is the summer that's going to change your life.
Thay đổi cuộc đời mình. Được rồi cô , đây sẽ là mùa hè.
This is our opportunity This is our second chance, kiddo.
Đây là cơ hội thứ hai của chúng ta, nhóc con à.
Thank you. Hey, kiddo.
Cảm ơn. Này nhóc.
Guess not, kiddo.
Chắc không rồi.
Thank you, kiddo.
Cảm ơn cháu.
About five months ago… Listen, kiddo This is really hard.
Nghe này, con… Khoảng năm tháng trước… Điều này thực sự khó nói.
You sure are, kiddo.
Không đâu, Kiddo.
Cory Carson. Hey, kiddo.
Cory Carson. Chào nhóc.
How you doin'? Hey, kiddo.
Này, cô sao rồi?
This is our second chance, kiddo. This is our opportunity.
Đây là cơ hội thứ hai của chúng ta, nhóc con à.
Thanks, kiddo.
Cám ơn cháu.
Hey, kiddo, I need that.
Này con, bố cần cái đó.
He also appeared in the dramas Kiddo(2005) and Scratching(2006).
Anh cũng xuất hiện trong các bộ phim truyền hình Kiddo( 2005) và Scratching( 2006).
Sorry, kiddo.
Xin lỗi nhóc.
Okay, time for your bath, kiddo.
Rồi, tới lúc đi tắm rồi.
We hope you and your kiddo enjoy using it!
Chúng tôi hy vọng rằng bạn và con bạn đang thưởng thức KidsPsych!
Cause you will be standing at the final resting place of Beatrix Kiddo.
Bởi vì anh sẽ đứng trước nơi yên nghỉ của Beatrix Kiddo.
Yes? Hey, kiddo.
Vâng? Này nhóc.
All right, listen, kiddo.
Được rồi, nghe này con.
Results: 458, Time: 0.0794

Top dictionary queries

English - Vietnamese