NEED TO BE IMPROVED in Vietnamese translation

[niːd tə biː im'pruːvd]
[niːd tə biː im'pruːvd]
cần được cải thiện
needs to be improved
should be improved
must be improved
improvement is needed
cần cải thiện
need to improve
need improvement
should improve
have to improve
must improve
want to improve
cần cải tiến
need improvement
need to improve
require improvement

Examples of using Need to be improved in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They high highlight good things as well as the things that may need to be improved.
Chúng nêu bật những việc được làm tốt và những việc có thể cần cải thiện.
Things need to be improved on the pitch and that's why I'm here.
Mọi thứ cần được cải thiện trên sân bóng và đó là lý do tôi có mặt ở đây.
problem areas that need to be improved.
các vấn đề cần cải thiện.
By doing so you should be able to identify areas that need to be improved upon very quickly and to take action where required.
Bằng cách đó bạn sẽ có thể nhanh chóng xác định khu vực cần được cải thiện và hành động khi cần..
Secondly, the feedback was factual, which means that there are areas that need to be improved upon.
Thứ hai, những thông tin phản hồi là có cơ sở, điều đó có nghĩa là có những điểm cần được cải thiện.
Google's mobile-friendly test will help you see which aspects of your page's mobile version need to be improved.
Thử nghiệm thân thiện với thiết bị di động của Google sẽ giúp bạn xem những khía cạnh nào trong phiên bản di động của trang của bạn cần được cải thiện.
The increased testing has helped educators pinpoint which aspects of teaching English need to be improved.
Việc kiểm tra tăng lên đã giúp các nhà giáo dục xác định chính xác những khía cạnh của việc dạy tiếng Anh cần được cải thiện.
To do this, many indicators need to be improved with very high scores,
Để làm được điều này, nhiều chỉ số cần phải cải thiện với điểm rất cao,
The findings suggest that CPR training and education may need to be improved- down to the fact that most practice mannequins are usually male.
Các phát hiện cho thấy việc đào tạo và giáo dục CPR có thể cần phải được cải thiện- thực tế là hầu hết người giả thực hành thường là nam giới.
The surface finish may need to be improved for parts with visual surfaces.
Việc hoàn thiện bề mặt có thể cần phải được cải tiến cho các bộ phận có bề mặt trực quan.
Management of all water resources will need to be improved to ensure adequate provision and quality.
Quản lý tất cả các tài nguyên nước sẽ cần phải được cải thiện để đảm bảo cho việc cung cấp và chất lượng nước.
Home/ Improving Agriculture/ Why Does Agriculture Need to Be Improved/ How Agriculture is Connected to the Planet.
Trang chủ/ Cải Tiến Nông Nghiệp/ Tại Sao Cần Phải Cải Tiến Nông Nghiệp/ Nông Nghiệp Liên Quan Thế Nào Đến Hành Tinh Này.
Home/ Improving Agriculture/ Why Does Agriculture Need to Be Improved/ A Brief History of Agriculture.
Trang chủ/ Cải Tiến Nông Nghiệp/ Tại Sao Cần Phải Cải Tiến Nông Nghiệp/ Tóm Tắt Lịch Sử của Nông Nghiệp.
see where your skills need to be improved.
kỹ năng của bạn cần phải được cải thiện.
Review and analyse client websites for areas that need to be improved, deleted, or revised.
Onpage: Biết phân tích website& đưa ra giải pháp cho các khu vực cần phải cải thiện, xóa, hoặc sửa đổi.
Review and analyze website for areas that need to be improved, deleted, or revised.
Onpage: Biết phân tích website& đưa ra giải pháp cho các khu vực cần phải cải thiện, xóa, hoặc sửa đổi.
methodologies are working and which ones need to be improved.
phương pháp nào là tốt và cái nào cần phải cải tiến.
After you have done that, you can measure which parts of your application are too slow and need to be improved.
Sau khi bạn đã bước đó, bạn có thể tính toán được những phần nào trong ứng dụng của bạn quá chậm và cần phải được cải thiện.
many new ideas,” but existing services need to be improved continuously.
các dịch vụ hiện tại cần phải được cải thiện liên tục.
We can evaluate your website's design, content, and usability to determine which parts are lacking and need to be improved.
Chúng tôi có thể đánh giá trang web của bạn thiết kế, nội dung và khả năng sử dụng để xác định những phần còn thiếu và cần phải được cải thiện.
Results: 92, Time: 0.0407

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese